- Số CAS: 7758-11-4
- Số EC: 231-834-5
- Công thức đồi: HK₂O₄P
- Khối lượng mol: 174,18 g/mol
- Xét nghiệm (độ kiềm): ≥ 99,0 %
- Giá trị pH (5 %; nước): 8,7 - 9,3
- Clorua (Cl): ≤ 0,003 %
- Sunfat (SO₄): ≤ 0,005 %
- Nito tổng số (N): ≤ 0,001 %
- Kim loại nặng (như Pb): ≤ 0,0005 %
- Fe (Sắt): ≤ 0,0010 %
- Na (Natri): ≤ 0,5 %
- Hao hụt khi sấy khô (130 °C): ≤ 1,0 %
Phụ kiện mua thêm:
Bình luận