CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM

Số hotline

(028) 3882 8382

Tài Khoản

Hóa chất Copper(II) sulfate anhydrous để phân tích (CuO₄S, Chai nhựa 1kg) Merck 10279110000
Hóa chất Copper(II) sulfate anhydrous để phân tích (CuO₄S, Chai nhựa 1kg) Merck 10279110000

Hóa chất Copper(II) sulfate anhydrous để phân tích (CuO₄S, Chai nhựa 1kg) Merck 1027911000


Thương hiệu:

MERCK

Model:

1027911000

Xuất xứ:

Đức

Bảo hành:

12 tháng

Đơn vị tính:

Cái

VAT:

10 %


Số lượng:
  • Số CAS: 7758-98-7
  • Số chỉ số EC: 029-004-00-0
  • Số EC: 231-847-6
  • Công thức Hill: CuO₄S
  • Công thức hóa học: CuSO₄
  • Khối lượng mol: 159,61 g/mol
  • Thử nghiệm (đo iốt, canxi trên chất khô): ≥ 99,0 %
  • Clorua (Cl): ≤ 0,002 %
  • Nito tổng số (N): ≤ 0,005 %
  • Fe (Sắt): ≤ 0,015 %
  • Ni (Niken): ≤ 0,005 %
  • Pb (Chì): ≤ 0,005 %
  • Zn (Kẽm): ≤ 0,02 %
  • Các chất không bị kết tủa bởi hydro sunfua (dưới dạng sunfat): ≤ 0,2 %
  • Hao hụt khi sấy (250 °C): ≤ 0,5 %

Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Hóa chất Copper(II) sulfate anhydrous để phân tích (CuO₄S, Chai nhựa 1kg) Merck 1027911000
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung


Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
  • Số CAS: 7758-98-7
  • Số chỉ số EC: 029-004-00-0
  • Số EC: 231-847-6
  • Công thức Hill: CuO₄S
  • Công thức hóa học: CuSO₄
  • Khối lượng mol: 159,61 g/mol
  • Thử nghiệm (đo iốt, canxi trên chất khô): ≥ 99,0 %
  • Clorua (Cl): ≤ 0,002 %
  • Nito tổng số (N): ≤ 0,005 %
  • Fe (Sắt): ≤ 0,015 %
  • Ni (Niken): ≤ 0,005 %
  • Pb (Chì): ≤ 0,005 %
  • Zn (Kẽm): ≤ 0,02 %
  • Các chất không bị kết tủa bởi hydro sunfua (dưới dạng sunfat): ≤ 0,2 %
  • Hao hụt khi sấy (250 °C): ≤ 0,5 %

Hóa chất Copper(II) sulfate anhydrous để phân tích (CuO₄S, Chai nhựa 1kg) Merck 1027911000


Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.

Bình luận

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM
Số điện thoại

(028) 3882 8382

098 7777 209

Địa chỉ

52/1A Huỳnh Văn Nghệ, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Top