- Số CAS: 7440-50-8
- Số EC: 231-159-6
- Công thức đồi: Cu
- Công thức hóa học: Cu
- Khối lượng mol: 63,54 g/mol
- Xét nghiệm (phức hợp): ≥ 99 %
- Các chất không tan trong axit nitric: ≤ 0,02 %
- P (photpho): ≤ 0,001 %
- Ag (Bạc): ≤ 0,002 %
- As (Thạch tín): ≤ 0,0005 %
- Fe (Sắt): ≤ 0,005 %
- Mn (Mangan): ≤ 0,001 %
- Pb (Chì): ≤ 0,01 %
- Sb (Antimon): ≤ 0,001 %
- Sn (Thiếc): ≤ 0,01 %
Bình luận