- Số CAS: 7791-13-1
- Số chỉ số EC: 027-004-00-5
- Số EC: 231-589-4
- Lớp: ACS,Reag. Ph Eur
- Công thức Hill: Cl₂Co * 6 H₂O
- Công thức hóa học: Cl₂Co * 6 H₂O
- Khối lượng mol: 237,90 g/mol
- Xét nghiệm (phức hợp): 99,0 - 102,0 %
- Chất không tan: ≤ 0,010 %
- Nitrat (NO₃): ≤ 0,01 %
- Sunfat (SO₄): ≤ 0,005 %
- Ca (Canxi): ≤ 0,005 %
- Cu (Đồng): ≤ 0,0005 %
- Fe (Sắt): ≤ 0,001 %
- K (Kali): ≤ 0,005 %
- Mg (Magiê): ≤ 0,002 %
- Mn (Mangan): ≤ 0,001 %
- Na (Natri): ≤ 0,01 %
- Ni (Niken): ≤ 0,005 %
- Pb (Chì): ≤ 0,0005 %
- Zn (Kẽm): ≤ 0,002 %
Bình luận