- Số CAS: 6147-53-1
- Số chỉ số EC: 027-006-00-6
- Số EC: 200-755-8
- Lớp: ACS
- Công thức Hill: CoC₄H₆O₄ * 4 H₂O
- Công thức hóa học: (CH₃COO)₂Co * 4 H₂O
- Khối lượng mol: 249,08 g/mol
- Xét nghiệm (phức hợp): 99,0 - 101,0 %
- Chất không tan: ≤ 0,01 %
- Giá trị pH (5 %; nước): 6,0 - 8,0
- Clorua (Cl): ≤ 0,001 %
- Nitrat (NO₃): ≤ 0,01 %
- Sunfat (SO₄): ≤ 0,005 %
- Nito tổng số (N): ≤ 0,002 %
- Ca (Canxi): ≤ 0,005 %
- Cu (Đồng): ≤ 0,0005 %
- Fe (Sắt): ≤ 0,001 %
- K (Kali): ≤ 0,01 %
- Mg (Magiê): ≤ 0,005 %
- Na (Natri): ≤ 0,01 %
- Ni (Niken): ≤ 0,02 %
- Pb (Chì): ≤ 0,0005 %
- Zn (Kẽm): ≤ 0,001 %
Bình luận