- Số CAS: 528-50-7
- Số EC: 208-436-5
- Công thức Hill: C₁₂H₂₂O₁₁
- Khối lượng mol: 342,30 g/mol
- Độ tinh khiết (HPLC): ≥ 98 %
- Danh tính (phổ hồng ngoại): phù hợp
- Thông số kỹ thuật vòng quay [α²0/D (50 g/l; nước): +34,0 - +35,0 °
- Kim loại nặng (như Pb): ≤ 0,001 %
- Nước (theo Karl Fischer): ≤ 0,5 %
Bình luận