- Số CAS: 2538-85-4
- Số EC: 219-810-2
- Công thức Hill: C₂₀H₁₃N₂NaO₅S
- Khối lượng mol: 416,39 g/mol
- Nhận dạng (UV/VIS-Spectrum): vượt qua bài kiểm tra
- Độ hấp thụ cực đại λmax. (đệm pH 12,2): 634 - 640 nm
- Thông số kỹ thuật Độ hấp thụ A 1%/1cm (λmax; 0,015 g/l; đệm pH 12,2; tính trên chất khô): 250 - 400
- Tổn thất khi sấy khô (110 °C): ≤ 10 %
- Tính phù hợp làm chất chỉ thị (để chuẩn độ kim loại): vượt qua bài kiểm tra
Bình luận