CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM

Số hotline

(028) 3882 8382

Tài Khoản

Hóa chất Calcium carbonate (CaCO₃, Chai nhựa 50 g) Merck 10205900500
Hóa chất Calcium carbonate (CaCO₃, Chai nhựa 50 g) Merck 10205900500

Hóa chất Calcium carbonate (CaCO₃, Chai nhựa 50 g) Merck 1020590050


Thương hiệu:

MERCK

Model:

1020590050

Xuất xứ:

Đức

Bảo hành:

12 tháng

Đơn vị tính:

Cái

VAT:

10 %


Số lượng:
  • Số CAS: 471-34-1
  • Số EC: 207-439-9
  • Công thức Hill: CaCO₃
  • Công thức hóa học: CaCO₃
  • Khối lượng mol: 100,09 g/mol
  • Độ tinh khiết (kim loại): ≥ 99,95 %
  • Xét nghiệm (phức hợp): ≥ 99,0 %
  • Clorua (Cl): ≤ 5 phần triệu
  • Phốt phát (PO₄): ≤ 10 ppm
  • Sunfat (SO₄): ≤ 20 ppm
  • Al (Nhôm): ≤ 0,20 phần triệu
  • Ba (Bari): ≤ 2,0 phần triệu
  • Cd (Cadimi): ≤ 0,010 phần triệu
  • Ce (Xeri): ≤ 0,050 phần triệu
  • Co (Coban): ≤ 0,010 phần triệu
  • Cr (Crom): ≤ 0,050 phần triệu
  • Cu (Đồng): ≤ 0,050 phần triệu
  • Eu (Europium): ≤ 0,010 phần triệu
  • Fe (Sắt): ≤ 0,100 phần triệu
  • Hg (Thủy ngân): ≤ 0,050 phần triệu
  • K (Kali): ≤ 2,0 phần triệu
  • La (Lanthan): ≤ 0,050 phần triệu
  • Li (Lithium): ≤ 1,0 phần triệu
  • Mg (Magiê): ≤ 5,0 phần triệu
  • Mn (Mangan): ≤ 0,050 phần triệu
  • Na (Natri): ≤ 3,0 phần triệu
  • Ni (Niken): ≤ 0,050 phần triệu
  • Pb (Chì): ≤ 0,050 phần triệu
  • Rb (Rubiđi): ≤ 20 phần triệu
  • Sc (Scandi): ≤ 0,010 phần triệu
  • Sm (Samarium): ≤ 0,010 phần triệu
  • Sr (Stronti): ≤ 100 phần triệu
  • Tl (Thallium): ≤ 0,01 phần triệu
  • Y (Yttrium): ≤ 0,010 phần triệu
  • Yb (Ytterbi): ≤ 0,010 phần triệu
  • Zn (Kẽm): ≤ 0,10 phần triệu

Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Hóa chất Calcium carbonate (CaCO₃, Chai nhựa 50 g) Merck 1020590050
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung


Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
  • Số CAS: 471-34-1
  • Số EC: 207-439-9
  • Công thức Hill: CaCO₃
  • Công thức hóa học: CaCO₃
  • Khối lượng mol: 100,09 g/mol
  • Độ tinh khiết (kim loại): ≥ 99,95 %
  • Xét nghiệm (phức hợp): ≥ 99,0 %
  • Clorua (Cl): ≤ 5 phần triệu
  • Phốt phát (PO₄): ≤ 10 ppm
  • Sunfat (SO₄): ≤ 20 ppm
  • Al (Nhôm): ≤ 0,20 phần triệu
  • Ba (Bari): ≤ 2,0 phần triệu
  • Cd (Cadimi): ≤ 0,010 phần triệu
  • Ce (Xeri): ≤ 0,050 phần triệu
  • Co (Coban): ≤ 0,010 phần triệu
  • Cr (Crom): ≤ 0,050 phần triệu
  • Cu (Đồng): ≤ 0,050 phần triệu
  • Eu (Europium): ≤ 0,010 phần triệu
  • Fe (Sắt): ≤ 0,100 phần triệu
  • Hg (Thủy ngân): ≤ 0,050 phần triệu
  • K (Kali): ≤ 2,0 phần triệu
  • La (Lanthan): ≤ 0,050 phần triệu
  • Li (Lithium): ≤ 1,0 phần triệu
  • Mg (Magiê): ≤ 5,0 phần triệu
  • Mn (Mangan): ≤ 0,050 phần triệu
  • Na (Natri): ≤ 3,0 phần triệu
  • Ni (Niken): ≤ 0,050 phần triệu
  • Pb (Chì): ≤ 0,050 phần triệu
  • Rb (Rubiđi): ≤ 20 phần triệu
  • Sc (Scandi): ≤ 0,010 phần triệu
  • Sm (Samarium): ≤ 0,010 phần triệu
  • Sr (Stronti): ≤ 100 phần triệu
  • Tl (Thallium): ≤ 0,01 phần triệu
  • Y (Yttrium): ≤ 0,010 phần triệu
  • Yb (Ytterbi): ≤ 0,010 phần triệu
  • Zn (Kẽm): ≤ 0,10 phần triệu

Hóa chất Calcium carbonate (CaCO₃, Chai nhựa 50 g) Merck 1020590050


Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.

Bình luận

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM
Số điện thoại

(028) 3882 8382

098 7777 209

Địa chỉ

52/1A Huỳnh Văn Nghệ, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Top