Hotline

(028) 3882 8382

Tài Khoản

Hóa chất Calcium carbonate (CaCO₃, Chai nhựa 1kg) Merck 10206610000
Hóa chất Calcium carbonate (CaCO₃, Chai nhựa 1kg) Merck 10206610000

Hóa chất Calcium carbonate (CaCO₃, Chai nhựa 1kg) Merck 1020661000


Thương hiệu:

MERCK

Model:

1020661000

Xuất xứ:

Đức

Bảo hành:

12 tháng

Đơn vị tính:

Cái

VAT:

10 %


Số lượng:
  • Số CAS: 471-34-1
  • Số EC: 207-439-9
  • Lớp: Reag. Ph Eur
  • Công thức Hill: CaCO₃
  • Công thức hóa học: CaCO₃
  • Khối lượng mol: 100,09 g/mol
  • Xét nghiệm (đo độ phức; tính trên chất khô): 98,5 - 100,5 %
  • Danh tính: vượt qua bài kiểm tra
  • Chất không tan trong axit axetic: ≤ 0,2 %
  • Các chất không tan trong axit clohydric: ≤ 0,005 %
  • Clorua (Cl): ≤ 0,005 %
  • Sunfat (SO₄): ≤ 0,03 %
  • Kim loại nặng (như Pb): ≤ 0,002 %
  • Nito tổng số (N): ≤ 0,001 %
  • Al (Nhôm): ≤ 0,005 %
  • As (Thạch tín): ≤ 0,0004 %

Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Hóa chất Calcium carbonate (CaCO₃, Chai nhựa 1kg) Merck 1020661000
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung


Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
  • Số CAS: 471-34-1
  • Số EC: 207-439-9
  • Lớp: Reag. Ph Eur
  • Công thức Hill: CaCO₃
  • Công thức hóa học: CaCO₃
  • Khối lượng mol: 100,09 g/mol
  • Xét nghiệm (đo độ phức; tính trên chất khô): 98,5 - 100,5 %
  • Danh tính: vượt qua bài kiểm tra
  • Chất không tan trong axit axetic: ≤ 0,2 %
  • Các chất không tan trong axit clohydric: ≤ 0,005 %
  • Clorua (Cl): ≤ 0,005 %
  • Sunfat (SO₄): ≤ 0,03 %
  • Kim loại nặng (như Pb): ≤ 0,002 %
  • Nito tổng số (N): ≤ 0,001 %
  • Al (Nhôm): ≤ 0,005 %
  • As (Thạch tín): ≤ 0,0004 %

Hóa chất Calcium carbonate (CaCO₃, Chai nhựa 1kg) Merck 1020661000


Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.

Bình luận

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM
Số điện thoại

(028) 3882 8382

098 7777 209

Địa chỉ

52/1A Huỳnh Văn Nghệ, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Top