- Số CAS: 7783-83-7
- Số EC: 233-382-4
- Công thức Hill: H₄NFeO₈S₂ * 12 H₂O
- Công thức hóa học: (NH₄)Fe(SO₄)₂ * 12H₂O
- Khối lượng mol: 482,19 g/mol
- Xét nghiệm (i-ốt): 99,0 - 102,0 %
- Chất không tan: ≤ 0,005 %
- Clorua (Cl): ≤ 0,0005 %
- Nitrat (NO₃): ≤ 0,01 %
- Cu (Đồng): ≤ 0,001 %
- Fe II (Sắt II): ≤ 0,001 %
- Ca (Canxi): ≤ 0,01 %
- K (Kali): ≤ 0,005 %
- Mg (Magiê): ≤ 0,001 %
- Mn (Mangan): ≤ 0,005 %
- Na (Natri): ≤ 0,01 %
- Pb (Chì): ≤ 0,0005 %
- Zn (Kẽm): ≤ 0,001 %
- Tương ứng với ACS, ISO, Reag. Ph.Eur.
Bình luận