- Số CAS: 101-37-1
- Số EC: 202-936-7
- Công thức Hill: C₁₂H₁₅N₃O₃
- Khối lượng mol: 249,27 g/mol
- Xét nghiệm (GC, diện tích%): ≥ 99,0 % (a/a)
- Phạm vi nóng chảy (giá trị thấp hơn): ≥ 25 °C
- Phạm vi nóng chảy (giá trị trên): ≤ 28 °C
- Danh tính (IR): vượt qua bài kiểm tra
Bình luận