- Số CAS: 886-38-4
- Số EC: 212-948-4
- Hill Công thức: C₁₅H₁₀O
- Khối lượng mol: 206,24 g/mol
- Xét nghiệm (HPLC, diện tích%): ≥ 98,0 % (a/a)
- Phạm vi nóng chảy (giá trị thấp hơn): ≥ 118 °C
- Phạm vi nóng chảy (giá trị trên): ≤ 122 °C
- Danh tính (IR): vượt qua bài kiểm tra
Bình luận