Hotline

(028) 3882 8382

Tài Khoản

HIOKI BT3562A Battery HiTester (3mΩ~3kΩ, 6V~100V)0
HIOKI BT3562A Battery HiTester (3mΩ~3kΩ, 6V~100V)0

HIOKI BT3562A Battery HiTester (3mΩ~3kΩ, 6V~100V)


Thương hiệu:

HIOKI

Model:

BT3562A

Xuất xứ:

Japan

Bảo hành:

12 tháng

Kích thước:

215× 80 × 295 mm

Khối lượng:

2.4 kg

Đơn vị tính:

Cái

VAT:

10 %


Số lượng:
  • Dải đo điện trở:
    • 3 mΩ (Hiển thị tối đa: 3.1000 mΩ, độ phân giải: 0.1 μΩ, dòng điện: 100 mA)
    • 30 mΩ (Hiển thị tối đa: 31.000 mΩ, độ phân giải: 1 μΩ, dòng điện: 100 mA)
    • 300 mΩ (Hiển thị tối đa: 310.00 mΩ, độ phân giải: 10 μΩ, dòng điện: 10 mA)
    • 3 Ω (Hiển thị tối đa: 3.1000 Ω, độ phân giải: 100 μΩ, dòng điện: 1 mA)
    • 30 Ω (Hiển thị tối đa: 31.000 Ω, độ phân giải: 1 mΩ, dòng điện: 100 μA)
    • 300 Ω (Hiển thị tối đa: 310.00 Ω, độ phân giải: 10 mΩ, dòng điện: 10 μA)
    • 3 kΩ (Hiển thị tối đa: 3.1000 kΩ, độ phân giải: 100 mΩ, dòng điện: 10 μA)
  • Độ chính xác: ±0.5% rdg ±10 dgt (dải 3 mΩ), ±0.5% rdg ±5 dgt (dải 30 mΩ hoặc lớn hơn)
  • Tần số: 1 kHz ±0.2 Hz
  • Phương pháp đo: AC 4 cực
  • Dải đo điện áp
    • 6 V (Hiển thị tối đa: 6.00000 V, độ phân giải: 10 μV)
    • 60 V (Hiển thị tối đa: 60.0000 V, độ phân giải: 100 μV)
    • 100 V (Hiển thị tối đa: 100.000 V, độ phân giải: 1 mV)
  • Độ chính xác: ±0.01% rdg. ±3 dgt.
  • Thời gian phản hồi: 10 ms
  • Chu kì lấy mẫu
    • Ω hoặc V (60 Hz): 4 ms (EX.FAST), 12 ms (FAST), 35 ms (MEDIUM), 150 ms (SLOW)
    • ΩV (60 Hz): 8 ms (EX.FAST), 24 ms (FAST), 70 ms (MEDIUM), 253 ms (SLOW)
    • Ω hoặc V (50 Hz): 4 ms (EX.FAST), 12 ms (FAST), 42 ms (MEDIUM), 157 ms (SLOW)
    • ΩV (50 Hz): 8 ms (EX.FAST), 24 ms (FAST), 84 ms (MEDIUM), 259 ms (SLOW)
  • Chức năng: Kiểm tra tiếp xúc, Hiệu chuẩn Zero (±1000 số đếm), Đo xung, Bộ so sánh (Hi/ IN/ Lo), Tính toán thống kê (Tối đa 30,000), Độ trễ, Trung bình, Lưu/ Tải phần cài đặt, Bộ nhớ lưu trữ, LabVIEW® driver
  • Giao tiếp:
    • LAN (TCP/IP, 10BASE-T/100BASE-TX)
    • RS-232C (Tối đa 38.4 kbps, khả dụng như máy in I/F)
    • EXT I/O (37-pin Handler interface)
  • Đầu ra analog (DC 0 V ~ 3.1 V)
  • Nguồn: 100 ~ 240 V AC, 50 Hz/60 Hz, 35 VA max.
  • Kích thước và khối lượng:  mm (11.61 in) D, 2.4 kg (84.7 oz)

Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Thiết bị kiểm tra ắc quy và pin HIOKI BT3562A (3mΩ~3kΩ, 6V~100V) HIOKI BT3562A Battery HiTester (3mΩ~3kΩ, 6V~100V)
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
  • Dải đo điện trở:
    • 3 mΩ (Hiển thị tối đa: 3.1000 mΩ, độ phân giải: 0.1 μΩ, dòng điện: 100 mA)
    • 30 mΩ (Hiển thị tối đa: 31.000 mΩ, độ phân giải: 1 μΩ, dòng điện: 100 mA)
    • 300 mΩ (Hiển thị tối đa: 310.00 mΩ, độ phân giải: 10 μΩ, dòng điện: 10 mA)
    • 3 Ω (Hiển thị tối đa: 3.1000 Ω, độ phân giải: 100 μΩ, dòng điện: 1 mA)
    • 30 Ω (Hiển thị tối đa: 31.000 Ω, độ phân giải: 1 mΩ, dòng điện: 100 μA)
    • 300 Ω (Hiển thị tối đa: 310.00 Ω, độ phân giải: 10 mΩ, dòng điện: 10 μA)
    • 3 kΩ (Hiển thị tối đa: 3.1000 kΩ, độ phân giải: 100 mΩ, dòng điện: 10 μA)
  • Độ chính xác: ±0.5% rdg ±10 dgt (dải 3 mΩ), ±0.5% rdg ±5 dgt (dải 30 mΩ hoặc lớn hơn)
  • Tần số: 1 kHz ±0.2 Hz
  • Phương pháp đo: AC 4 cực
  • Dải đo điện áp
    • 6 V (Hiển thị tối đa: 6.00000 V, độ phân giải: 10 μV)
    • 60 V (Hiển thị tối đa: 60.0000 V, độ phân giải: 100 μV)
    • 100 V (Hiển thị tối đa: 100.000 V, độ phân giải: 1 mV)
  • Độ chính xác: ±0.01% rdg. ±3 dgt.
  • Thời gian phản hồi: 10 ms
  • Chu kì lấy mẫu
    • Ω hoặc V (60 Hz): 4 ms (EX.FAST), 12 ms (FAST), 35 ms (MEDIUM), 150 ms (SLOW)
    • ΩV (60 Hz): 8 ms (EX.FAST), 24 ms (FAST), 70 ms (MEDIUM), 253 ms (SLOW)
    • Ω hoặc V (50 Hz): 4 ms (EX.FAST), 12 ms (FAST), 42 ms (MEDIUM), 157 ms (SLOW)
    • ΩV (50 Hz): 8 ms (EX.FAST), 24 ms (FAST), 84 ms (MEDIUM), 259 ms (SLOW)
  • Chức năng: Kiểm tra tiếp xúc, Hiệu chuẩn Zero (±1000 số đếm), Đo xung, Bộ so sánh (Hi/ IN/ Lo), Tính toán thống kê (Tối đa 30,000), Độ trễ, Trung bình, Lưu/ Tải phần cài đặt, Bộ nhớ lưu trữ, LabVIEW® driver
  • Giao tiếp:
    • LAN (TCP/IP, 10BASE-T/100BASE-TX)
    • RS-232C (Tối đa 38.4 kbps, khả dụng như máy in I/F)
    • EXT I/O (37-pin Handler interface)
  • Đầu ra analog (DC 0 V ~ 3.1 V)
  • Nguồn: 100 ~ 240 V AC, 50 Hz/60 Hz, 35 VA max.
  • Kích thước và khối lượng:  mm (11.61 in) D, 2.4 kg (84.7 oz)

Thiết bị kiểm tra ắc quy và pin HIOKI BT3562A (3mΩ~3kΩ, 6V~100V) HIOKI BT3562A Battery HiTester (3mΩ~3kΩ, 6V~100V)


Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.

Bình luận

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM
Số điện thoại

(028) 3882 8382

098 7777 209

Địa chỉ

52/1A Huỳnh Văn Nghệ, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Top