- Thông số quang học và ảnh nhiệt
- Độ phân giải hồng ngoại: 120×90
- Dải tần số IR: 7.5~14 μm(sóng dài)
- Tỷ lệ khung hình: 9 Hz
- Độ nhạy hồng ngoại/NETD: <60 mk
- Trường nhìn (H x V): 50° x 37.5°
- Độ phân giải không gian: 7.6 mrad
- Hệ thống lấy nét: Focus free
- Khoảng cách lấy nét tối thiểu: 0.5 m (19.7 in)
- Ánh sáng khả kiến:
- Độ phân giải khả kiến: 320×240
- Trường nhìn khả kiến (H x V): 53° x 41°
- Hiển thị hình ảnh và lưu trữ:
- Chế độ ảnh:
- Ảnh nhiệt
- Ảnh thật
- PIP (ảnh trong ảnh)
- Dải màu: Ironbow, Blue-Red, High-Contrast, Amber, Hot Metal, Grayscale
- Bộ nhớ trong: >28GB (>100000 hình ảnh)
- : * Bộ nhớ trong 14GB cho VT06/VT08 sản xuất trước 06/08/2022
- Định dạng tệp: JPEG compression format (.jpg)
- Chế độ PIP (ảnh trong ảnh): Có
- Thông số phép đo nhiệt độ:
- Dải nhiệt độ:
- -20 °C đến 400 °C
- [-4 °F đến 752 °F] (không chỉ định cho dưới -10 °C)
- Độ chính xác (sai số): ±2°C hoặc 2% @ 23°C±5°C, tùy theo số nào lớn hơn
- Hệ số phát xạ nhiệt (Emissivity): Có thể điều chỉnh
- Bù nhiệt độ nền: Có
- Tự động ghi nhiệt độ cao/thấp: Có
- Điểm nhiệt độ trung tâm: Có
- Cảnh báo: Cảnh báo nhiệt độ cao nhất/thấp nhất ở toàn màn hình
- Dải nhiệt độ:
- Giao diện và ống kính:
- Ống kính ảnh thật: Có
- Đèn flash: Có
- Ống kính hồng ngoại: Có
- Tia laser điều hướng: Có
- Cổng kết nối TYPE-C: Có
- Cổng gắn thẻ TF: Không
- Khi vực gắn tripod: Có
- Ứng dụng điện thoại: Không
- Thông số nguồn:
- Loại pin: Pin Li-ion có thể sạc lại, không tháo rời
- Dung lượng pin hoạt động: ≥5 giờ(VT08)
- Actual battery life depends on environment and settings
- Thời gian sạc: <2.5 giờ để sạc đầy
- Nhiệt độ sạc pin: 0 ℃ đến 45 ℃
- Hệ thống sạc pin: Sạc trực tiếp, không tháo rời
- AC adapter
- Bao gồm nguồn cấp và adapter
- Output: 5 VDC, 2 A
- Chế độ tiết kiệm năng lượng: Có
- Thông số môi trường:
- Nhiệt độ hoạt động: -10 ℃ đến 50 ℃
- Nhiệt độ bảo quản: -40 ℃ đến 70 ℃
- Độ cao hoạt động: 2000 m (1.24 mi)
- Độ cao bảo quản: 12000 m (7.5 mi)
- Thông số khác:
- Bảo hành: 1 năm
- Phụ kiện tiêu chuẩn: Dây đeo cổ tay, Sổ tay hướng dẫn sử dụng, Bộ sạc, Cáp dữ liệu TYPE-C, Thẻ tải dữ liệu
- Màn hình: 6.096 cm (2.4-inch) LCD
- Ngôn ngữ: tiếng Anh
- Độ ẩm tương đối: ≤90%, không ngưng đọng
- Thông số an toàn:
- Chuẩn an toàn: IEC 61010-1: Pollution Degree 2
- Laser: IEC 60825-1: Class 2, 650 nm, <1 mW
- Pin: IEC 62133-2, UN 38.3
- Cấp bảo vệ: IEC 60529: IP65 (với cổng Type-C đóng)
- Chống va đập: 2 m
- Thông số thích ứng điện từ (EMC):
- Quốc tế:
- IEC 61326-1: Industrial Electromagnetic Environment
- CISPR 11: Group 1, Class A
- Quốc tế:
Bình luận