- Đo DCV: 500mV, 5V, 50V, 500V, 1000V
- Độ phân giải: 10μV, 100μV, 1mV, 10mV, 100mV
- Độ chính xác: ±0.02%
- Đo điện trở: 500Ω, 5kΩ, 50kΩ, 500kΩ, 5MΩ, 50MΩ
- Độ phân giải: 10mΩ, 100mΩ, 1Ω, 10Ω, 100Ω, 1kΩ
- Độ chính xác: ±0.1%
- Đo dòng DC:500μA, 5mA, 50mA, 500m A, 5A, 10A
- Độ phân giải: 10nA, 100nA, 1μA, 10μA, 100μA, 1mA
- Độ chính xác: max 0.05% tùy khoảng đo
- Kiểm tra diot: 5V, độ phân giải (100μV) ; Độ chính xác: 0.05%
- Đo tụ: 0.5~1nF, 1~5nF, 5~10nF, 10~50nF, 500nF, 5μF, 50μF
- Độ phân giải: 0.001nF, 0.001nF, 0.01nF, 0.01nF, 0.1nF, 1nF, 10nF
- Độ chính xác: 2%
- Đo điện áp AC ( true RMS): 500mV, 5V, 50V, 500V, 750V
- Độ phân giải: 10μV, 100μV, 1mV, 10mV, 100mV
- Độ chính xác: max 0.35% ( tùy khoảng đo)
- Đo dòng AC ( true RMS): 500μA, 5mA, 50mA, 500mA, 5A, 10A
- Độ phân giải: 10nA, 100nA, 1μA, 10μA, 100μA, 1mA
- Độ chính xác: max 0.5%
- Đo tần số: 10Hz – 500Hz, 500Hz – 500kHz, 500kHz – 1MHz
- Độ chính xác: 0.01%
- Chế độ: Max./Min., REL, MX+B, 1/X, Ref%, So sánh, Giữ giá trị, dB, dBm
- Giao tiếp: USB
- Màn hình: VFD 2 màu hiển thị
- Nguồn : AC 100 V / 120 V / 220 V / 240 V ±10%, 50-60Hz; 15VA
Bình luận