- Bằng tần: 100MHz
- Tốc độ lấy mẫu: Max. 1GSa/S
- Bộ nhớ sâu: 2.4Mpts per Channel, 1.2Mpts per Dual Channel
- Độ phân giải A/D: 8 Bits
- Chế độ lấy mẫu: Sample, Peak Detect, Averaging
- Điện áp vào lớn nhất: 400V (DC+AC peak, @1㏁)
- Sai số:
- ±(0.025%+5) mức 400mV
- ±(0.05%+5): 4~400V
- ±(0.1%+8): 1000V
- Dòng điện: 10A AC/DC
- Đo điện áp : Max, Min, VPP, High, Low, Amplitude, Average, RMS, Overshoot, Preshoot, Cycle RMS, Cycle average
- Đo thời gian: Frequency, Period, Rising Time, Falling Time, +Width, -Width, +Duty, -Duty, Delay, Phase, X@Max, X@Min
- Đếm tần: CH1+CH2, CH1-CH2, CH1×CH2, FFT (1,024points)
- Cursor: Auto, Manual, Track
- Toán học: 5 digit frequency counter up to full bandwidth
- Giao tiếp: USB Host & Device, RS-232C and Pass /Fail Out
- Hiển thị: 5.6-inch TFT Color LCD
- Độ phân giải: 320(horizintal) × 234(vertical) dot matrix
- Nguồn: 99V ~ 242V AC
Bình luận