Yêu cầu tư vấn

Hotline: 0987777209  - 077 369 7543

  • Dải đo
    • DCV:   400 mV; 4/40/400/1000 V
    • ACV:   400 mV; 4/40/400/750 V
    • DCA:   400/4000 µA; 40/400 mA; 10 A
    • ACA:   400/4000 µA; 40/400 mA; 10 A
    • OHM:   400 Ω; 4/40/400 kΩ; 40 MΩ
    • Cap.:   4/40/400 nF; 4/ 40/400 µF; 4/40 mF
    • Freq.:  4/40/400 kHz; 4/40 MHz
    • RPM:   4/40 kRPM; 4/40/400 MRPM
    • Nhiệt độ: -50 °C đến 1000 °C
  • Độ phân giải
    • DCV:  0.1 mV; 0.001/0.01/0.1/1 V
    • ACV:  0.1 mV; 0.001/0.01/0.1/1 V
    • DCA:  0.1/1 µA; 0.01/0.1 mA; 0.01 A
    • ACA:  0.1/1 µA; 0.01/0.1 mA; 0.01 A
    • OHM:  0.1/1/10/100 Ω; 1/10 kΩ
    • Cap.:  1/10/100 pF; 1/ 10/100 nF; 1/10 µF
    • Frec.: 1/10/100 Hz; 1/10 kHz
    • RPM:  0.01/0.1/1/10/100 kRPM
    • Nhiệt độ: 1 °C
  • Độ chính xác
    • DCV:   ±0.3% giá trị + 2 dgt (up to 400 V); ±0.5% + 3 dgt (above)
    • ACV:   ±0.5% giá trị ±0.8% + 5 dgt (above)
    • DCA:   ±0.8% giá trị ±1.2% + 5 dgt (above)
    • OHM:   ±0.6% giá trị ±1% + 3 dgt (above)
    • Cap.:   ±1.9% giá trị + 1 dgt
    • RPM:   ±0.5% giá trị+ 1 dgt
    • Nhiệt độ: ±1.0% giá trị + 2 °C
  • Tốc độ đo: 2 / 1 s
  • Cảnh báo: có nếu giá trị dưới x Ω
  • Kiểm tra Diot:
  • kiểm tra: tốt hoặc lỗi/ độ dẫn thấp hoặc không
  • Bộ nhớ trong: lên tới 32,000 giá trị
  • Giao diện: RS-232
  • Phần mềm và cáp: đã bao gồm, tương thích với Windows 95, 98, 2000 và XP
  • Màn hình hiển thị LCD có đèn nền với 3¾ vị trí
  • Nguồn điện: pin 9V
  • Tự động tắt: sau 30 phút không hoạt động (có thể tắt chức năng này)
  • Điều kiện vận hành: tối đa 85% độ ẩm tương đối/0 đến 50°C
  • Bảo vệ chống xâm nhập/Tiêu chuẩn: IP 65/IEC 1010 – 1, 600 V CAT III

Bộ sản phẩm

  • 1 x PCE-DM 22
  • 1 x Cáp thử
  • 1 x Cảm biến nhiệt độ hot-wire loại K
  • 1 x Pin
  • 1 x Bao da
  • 1 x Cáp RS-232
  • 1 x Phần mềm
  • 1 x Hướng dẫn sử dụng

Thương hiệu: PCE

Đồng hồ đo vạn năng kỹ thuật số PCE DM 22

Manual PCE DM 22

Thương hiệu

PCE

1 đánh giá cho Đồng hồ đo vạn năng kỹ thuật số PCE DM 22

  1. Henry

    Good service.

Thêm đánh giá

Thông số kỹ thuật
  • Dải đo
    • DCV:   400 mV; 4/40/400/1000 V
    • ACV:   400 mV; 4/40/400/750 V
    • DCA:   400/4000 µA; 40/400 mA; 10 A
    • ACA:   400/4000 µA; 40/400 mA; 10 A
    • OHM:   400 Ω; 4/40/400 kΩ; 40 MΩ
    • Cap.:   4/40/400 nF; 4/ 40/400 µF; 4/40 mF
    • Freq.:  4/40/400 kHz; 4/40 MHz
    • RPM:   4/40 kRPM; 4/40/400 MRPM
    • Nhiệt độ: -50 °C đến 1000 °C
  • Độ phân giải
    • DCV:  0.1 mV; 0.001/0.01/0.1/1 V
    • ACV:  0.1 mV; 0.001/0.01/0.1/1 V
    • DCA:  0.1/1 µA; 0.01/0.1 mA; 0.01 A
    • ACA:  0.1/1 µA; 0.01/0.1 mA; 0.01 A
    • OHM:  0.1/1/10/100 Ω; 1/10 kΩ
    • Cap.:  1/10/100 pF; 1/ 10/100 nF; 1/10 µF
    • Frec.: 1/10/100 Hz; 1/10 kHz
    • RPM:  0.01/0.1/1/10/100 kRPM
    • Nhiệt độ: 1 °C
  • Độ chính xác
    • DCV:   ±0.3% giá trị + 2 dgt (up to 400 V); ±0.5% + 3 dgt (above)
    • ACV:   ±0.5% giá trị ±0.8% + 5 dgt (above)
    • DCA:   ±0.8% giá trị ±1.2% + 5 dgt (above)
    • OHM:   ±0.6% giá trị ±1% + 3 dgt (above)
    • Cap.:   ±1.9% giá trị + 1 dgt
    • RPM:   ±0.5% giá trị+ 1 dgt
    • Nhiệt độ: ±1.0% giá trị + 2 °C
  • Tốc độ đo: 2 / 1 s
  • Cảnh báo: có nếu giá trị dưới x Ω
  • Kiểm tra Diot:
  • kiểm tra: tốt hoặc lỗi/ độ dẫn thấp hoặc không
  • Bộ nhớ trong: lên tới 32,000 giá trị
  • Giao diện: RS-232
  • Phần mềm và cáp: đã bao gồm, tương thích với Windows 95, 98, 2000 và XP
  • Màn hình hiển thị LCD có đèn nền với 3¾ vị trí
  • Nguồn điện: pin 9V
  • Tự động tắt: sau 30 phút không hoạt động (có thể tắt chức năng này)
  • Điều kiện vận hành: tối đa 85% độ ẩm tương đối/0 đến 50°C
  • Bảo vệ chống xâm nhập/Tiêu chuẩn: IP 65/IEC 1010 – 1, 600 V CAT III

Bộ sản phẩm

  • 1 x PCE-DM 22
  • 1 x Cáp thử
  • 1 x Cảm biến nhiệt độ hot-wire loại K
  • 1 x Pin
  • 1 x Bao da
  • 1 x Cáp RS-232
  • 1 x Phần mềm
  • 1 x Hướng dẫn sử dụng

Thương hiệu: PCE

Đồng hồ đo vạn năng kỹ thuật số PCE DM 22

Thương hiệu

PCE

1 đánh giá cho Đồng hồ đo vạn năng kỹ thuật số PCE DM 22

  1. Henry

    Good service.

Thêm đánh giá