- Loại sản phẩm: 844 KS
- Kích thước danh định (mm) : 1.75/2.00/2.25/2.50/2.75/3.00/3.25/3.50/3.75/4.00
- Dải đo của từng đầu đo(mm):
- 1.50–1.90
- 1.80–2.20
- 2.05–2.45
- 2.30–2.70
- 2.55–2.95
- 2.80–3.20
- 3.05–3.45
- 3.30–3.70
- 3.55–3.95
- 3.80-4.20
- Dải đo (mm):1.5–4.2
- Thiết kế:mũi khoan lỗ mù
- Số đầu đo:10
- Độ lệch tuyến tính fe:1%, min. 1µm
- Độ lặp fw (µm):1
- Kích thước H1:0.3
- Chiều dài (mm):25.30/25.30/25.30/30.60/30.60/30.60/30.60/30.60/30.60/30.60
- Đo sâu (mm):16/16/16/21/21/21/21/21/21/21
Phụ kiện mua thêm:
Bình luận