Hotline

(028) 3882 8382

Tài Khoản

Đồng hồ đo điện trở cách điện (2500V, 1 TΩ) SONEL MIC-25010
Đồng hồ đo điện trở cách điện (2500V, 1 TΩ) SONEL MIC-25010

Đồng hồ đo điện trở cách điện (2500V, 1 TΩ) SONEL MIC-2501


Thương hiệu:

SONEL

Model:

MIC-2501

Xuất xứ:

-

Bảo hành:

12 tháng

Kích thước:

200x180x77 mm

Khối lượng:

900 g

Đơn vị tính:

Cái

VAT:

10 %


Số lượng:
  •  Đo điện trở cách điện 2 dây
  • Phương pháp tính RISOmin=UISOnom/IISOmax...1 TΩ (IISOmax=1 mA)
  • Dải đo/ Độ phân dải
    • 0,0...999,9 kΩ/0,1 kΩ
    • 1,000...9,999 MΩ/0,001MΩ
    • 10,00...99,99 MΩ/0,01 MΩ
    • 100,0...999,9 MΩ/0,1 MΩ
    • 1,000...9,999 GΩ/0,001GΩ
    • 10,00...99,99 GΩ/0,01GΩ
    • 100,0...999,9 GΩ/0,1GΩ
  • Chính xác :±(3% m.v. + 20 digits)
  • Giá trị của điện trở đo phụ thuộc vào điện áp thử
  • Voltage UISO/Measurement range
  • Điện áp UISO/ Dải đo điện trở
    • 100 V/50 GΩ
    • 200...400 V/100 GΩ
    • 500...900 V/250 GΩ
    • 1000...2400 V/500 GΩ
  • Dải đo/ Độ phân dải
    • Từ0,10...999 Ω
    • 0,00...19,99 Ω/0,01 Ω
    • 20,0...199,9 Ω/0,1 Ω
  • Chính xác:  ±(2% m.v. + 3 digits)
  • 200...999 Ω/1 Ω Chính xác:  ±(4% m.v. + 3 digits)
  • Điện áp trên cầu nối hở: 4...24 V
  • Dòng điện ngõ ra tại R <2 :="" isc="">200 mA
  • Đo điện áp DC và AC
  • Dải đo/phân dải /Độ chính xác
  • 0...299,9 V/0,1 V/±(3% m.v. + 2 digits)
  • 300...750 V/1 V/±(3% m.v. + 2 digits)dải tần số: 45...65 Hz
  • AN toàn điện:
  • Thiết kế đo cách điện dựa vào  EN 61010-1 và IEC 61557
  • Cách đo: IV 600 V (III 1000 V) in acc. to EN 61010-1
  • Bảo vệ . EN 60529: IP65
  • Nguồn  SONEL L-1 NiMH 9,6 V; DC 12 V 2,5 A
  • Hiển thị : LCD segment display
  • Bộ nhớ: 990 cells, 11880 records,
  • Truyền: USB

Xem thêm
Ẩn bớt nội dung

Đồng hồ đo điện trở cách điện SONEL MIC-2501 (1 TΩ)

Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
  •  Đo điện trở cách điện 2 dây
  • Phương pháp tính RISOmin=UISOnom/IISOmax...1 TΩ (IISOmax=1 mA)
  • Dải đo/ Độ phân dải
    • 0,0...999,9 kΩ/0,1 kΩ
    • 1,000...9,999 MΩ/0,001MΩ
    • 10,00...99,99 MΩ/0,01 MΩ
    • 100,0...999,9 MΩ/0,1 MΩ
    • 1,000...9,999 GΩ/0,001GΩ
    • 10,00...99,99 GΩ/0,01GΩ
    • 100,0...999,9 GΩ/0,1GΩ
  • Chính xác :±(3% m.v. + 20 digits)
  • Giá trị của điện trở đo phụ thuộc vào điện áp thử
  • Voltage UISO/Measurement range
  • Điện áp UISO/ Dải đo điện trở
    • 100 V/50 GΩ
    • 200...400 V/100 GΩ
    • 500...900 V/250 GΩ
    • 1000...2400 V/500 GΩ
  • Dải đo/ Độ phân dải
    • Từ0,10...999 Ω
    • 0,00...19,99 Ω/0,01 Ω
    • 20,0...199,9 Ω/0,1 Ω
  • Chính xác:  ±(2% m.v. + 3 digits)
  • 200...999 Ω/1 Ω Chính xác:  ±(4% m.v. + 3 digits)
  • Điện áp trên cầu nối hở: 4...24 V
  • Dòng điện ngõ ra tại R <2 :="" isc="">200 mA
  • Đo điện áp DC và AC
  • Dải đo/phân dải /Độ chính xác
  • 0...299,9 V/0,1 V/±(3% m.v. + 2 digits)
  • 300...750 V/1 V/±(3% m.v. + 2 digits)dải tần số: 45...65 Hz
  • AN toàn điện:
  • Thiết kế đo cách điện dựa vào  EN 61010-1 và IEC 61557
  • Cách đo: IV 600 V (III 1000 V) in acc. to EN 61010-1
  • Bảo vệ . EN 60529: IP65
  • Nguồn  SONEL L-1 NiMH 9,6 V; DC 12 V 2,5 A
  • Hiển thị : LCD segment display
  • Bộ nhớ: 990 cells, 11880 records,
  • Truyền: USB

Đồng hồ đo điện trở cách điện SONEL MIC-2501 (1 TΩ)



Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.

Bình luận

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM
Số điện thoại

(028) 3882 8382

098 7777 209

Địa chỉ

52/1A Huỳnh Văn Nghệ, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Top