- Đo điện trở cách điện 2 dây
- Phương pháp tính RISOmin=UISOnom/IISOmax…1 TΩ (IISOmax=1 mA)
- Dải đo/ Độ phân dải
- 0,0…999,9 kΩ/0,1 kΩ
- 1,000…9,999 MΩ/0,001MΩ
- 10,00…99,99 MΩ/0,01 MΩ
- 100,0…999,9 MΩ/0,1 MΩ
- 1,000…9,999 GΩ/0,001GΩ
- 10,00…99,99 GΩ/0,01GΩ
- 100,0…999,9 GΩ/0,1GΩ
- Chính xác :±(3% m.v. + 20 digits)
- Giá trị của điện trở đo phụ thuộc vào điện áp thử
- Voltage UISO/Measurement range
- Điện áp UISO/ Dải đo điện trở
- 100 V/50 GΩ
- 200…400 V/100 GΩ
- 500…900 V/250 GΩ
- 1000…2400 V/500 GΩ
- Dải đo/ Độ phân dải
- Từ0,10…999 Ω
- 0,00…19,99 Ω/0,01 Ω
- 20,0…199,9 Ω/0,1 Ω
- Chính xác: ±(2% m.v. + 3 digits)
- 200…999 Ω/1 Ω Chính xác: ±(4% m.v. + 3 digits)
- Điện áp trên cầu nối hở: 4…24 V
- Dòng điện ngõ ra tại R <2 :=”” isc=””>200 mA
- Đo điện áp DC và AC
- Dải đo/phân dải /Độ chính xác
- 0…299,9 V/0,1 V/±(3% m.v. + 2 digits)
- 300…750 V/1 V/±(3% m.v. + 2 digits)dải tần số: 45…65 Hz
- AN toàn điện:
- Thiết kế đo cách điện dựa vào EN 61010-1 và IEC 61557
- Cách đo: IV 600 V (III 1000 V) in acc. to EN 61010-1
- Bảo vệ . EN 60529: IP65
- Nguồn SONEL L-1 NiMH 9,6 V; DC 12 V 2,5 A
- Hiển thị : LCD segment display
- Bộ nhớ: 990 cells, 11880 records,
- Truyền: USB
Thông số kỹ thuật
- Đo điện trở cách điện 2 dây
- Phương pháp tính RISOmin=UISOnom/IISOmax…1 TΩ (IISOmax=1 mA)
- Dải đo/ Độ phân dải
- 0,0…999,9 kΩ/0,1 kΩ
- 1,000…9,999 MΩ/0,001MΩ
- 10,00…99,99 MΩ/0,01 MΩ
- 100,0…999,9 MΩ/0,1 MΩ
- 1,000…9,999 GΩ/0,001GΩ
- 10,00…99,99 GΩ/0,01GΩ
- 100,0…999,9 GΩ/0,1GΩ
- Chính xác :±(3% m.v. + 20 digits)
- Giá trị của điện trở đo phụ thuộc vào điện áp thử
- Voltage UISO/Measurement range
- Điện áp UISO/ Dải đo điện trở
- 100 V/50 GΩ
- 200…400 V/100 GΩ
- 500…900 V/250 GΩ
- 1000…2400 V/500 GΩ
- Dải đo/ Độ phân dải
- Từ0,10…999 Ω
- 0,00…19,99 Ω/0,01 Ω
- 20,0…199,9 Ω/0,1 Ω
- Chính xác: ±(2% m.v. + 3 digits)
- 200…999 Ω/1 Ω Chính xác: ±(4% m.v. + 3 digits)
- Điện áp trên cầu nối hở: 4…24 V
- Dòng điện ngõ ra tại R <2 :=”” isc=””>200 mA
- Đo điện áp DC và AC
- Dải đo/phân dải /Độ chính xác
- 0…299,9 V/0,1 V/±(3% m.v. + 2 digits)
- 300…750 V/1 V/±(3% m.v. + 2 digits)dải tần số: 45…65 Hz
- AN toàn điện:
- Thiết kế đo cách điện dựa vào EN 61010-1 và IEC 61557
- Cách đo: IV 600 V (III 1000 V) in acc. to EN 61010-1
- Bảo vệ . EN 60529: IP65
- Nguồn SONEL L-1 NiMH 9,6 V; DC 12 V 2,5 A
- Hiển thị : LCD segment display
- Bộ nhớ: 990 cells, 11880 records,
- Truyền: USB
Thương hiệu: SONEL
Mô tả
Đồng hồ đo điện trở cách điện SONEL MIC-2501 (1 TΩ)
Thương hiệu
Thương hiệu
Đánh giá (0)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Đồng hồ đo điện trở cách điện (2500V, 1 TΩ) SONEL MIC-2501”
Bạn phải bđăng nhập để gửi đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.