Độ dẫn EC
Thang đo: 0.000 đến 30.00 mS/cm
Độ phân giải: 0.001, 0.01, 0.1 μS/cm; 0.001, 0.01 mS/cm
Độ chính xác: ±2% kết quả đo được hoặc ±0.050 μS/cm lấy giá trị nào lớn hơn
Tổng chất rắn hòa tan TDS
Thang đo: 0.000 mg/L đến 15.00 g/L (hệ số TDS 0.5)
Độ phân giải: 0.01, 0.1 ppm; 0.001, 0.01, 0.1 g/L
Độ chính xác: ±2% kết quả đo được hoặc ±0.025 mg/L lấy giá trị nào lớn hơn
Trở kháng
Thang đo trở kháng: 34 Ω•cm đến 99.99 MΩ•cm
Độ phân giải trở kháng: 1 Ω•cm; 0.01, 0.1, 1 kΩ•cm; 0.01 MΩ•cm
Nhiệt độ: 0.0 đến 50.0 oC (32.0 đến 122.0 oF)
Độ chính xác nhiệt độ: ±0.5 oC / ±1.0 oF
Hiệu chuẩn nhiệt độ: Single point offset (cài đặt bộ điều khiển)
Bù nhiệt: Linear, Natural, Standard, None
Nguồn nhiệt
Tự động (từ đầu dò)
Bằng tay
Chất liệu thân: PVDF
Cảm biến
2 cực, AISI 316 thép không gỉ
Cách điện PVDF/ Silicone
Đường kính: 10 mm
Áp suất tối đa: 6 bar
Ren kết nối: 3/4" NPT
Chuẩn bảo vệ: IP68
Chiều dài cáp: 5m
Thông tin đặt hàng:
Bình luận