- Kiểu bộ dò: gốm nhiệt điện chưa được làm lạnh.
- Bước sóng: 6.5 – 14um.
- Độ phân giải cảm biến hồng ngoại: 32 x 31 pixel (điểm ảnh).
- Độ nhạy nhiệt: <0.15°C (150mK).
- Trường quan sát (FOV – Field Of View): 40° x 40°.
- Tiêu cự ảnh: cố định.
- Khoảng cách nhìn rõ ảnh tối thiểu (minimum): 50cm.
- Tần số ảnh sử dụng cho camera nhiệt hồng ngoại FTI 300: 9Hz.
- Thang 6 màu: thang màu xám – nóng sáng (greyscale – white hot), thang màu xám – nóng đen (greyscale – black hot), ironbow, cầu vồng (rainbow), cầu vòng tương phản cao (rainbow – high contrast), cầu vồng kim loại nóng (Rainbow – hot metal).
- Camera kỹ thuật số tích hợp: 48,608 pixel.
- Màn hình hiển thị: LCD màu 2.2” TFT 320 x 240 pixel,
- PIP (pha trộn nhiệt): ảnh nhiệt hồng ngoại với 5 cấp độ (0, 25, 50, 75, 100%).
- Điều chỉnh tiêu cự nhìn rõ ảnh: 0.5m – 1m – 2m – 3m.
- Đo nhiệt độ bằng hồng ngoại của camera hồng ngoại FTI 300:
- Tầm đo nhiệt độ: -20°C – +300°C.
- Đơn vị đo: °C, °F.
- Độ chính xác ở 25°C: ±2% số đo hoặc ±2°C.
- Hiển thị giá trị đo: 3 cấp (trung bình, lớn nhất, nhỏ nhất).
- Đặc tính đo: Dựa trên hệ số phát xạ nhiệt và nhiệt độ phản xạ.
- Tăng độ chính xác bằng 2 cách sau:
- Điều chỉnh hệ số phát xạ nhiệt (ε) của vật liệu đối tượng đo: điều chỉnh 0.001 – 1.000.
- Điều chỉnh nhiệt độ của đối tượng đo: điều chỉnh từ 0°C – +40°C.
- Bộ nhớ và truyền số liệu đo của camera nhiệt hồng ngoại FTI 300:
- Bộ nhớ: thẻ MicroSD 8GB.
- Định dạng file hình: .bmp.
- Khả năng lưu trữ hình ảnh: 6,000 hình (sáu ngàn hình).
- Cổng giao tiếp máy tính (PC): USB 2.0
- Nguồn điện: pin sạc 3.7V, 1,375mAh.
- Thời gian làm việc của pin: liên tục 4 giờ hoặc 8 giờ nếu dùng cách quãng bình thường.
- Thời gian camera nhiệt hồng ngoại FTI 300 tự động tắt: 10 phút.
- Ngôn ngữ menu: Đức, Anh, Pháp, Tây Ban Nha, Ý.
- Nhiệt độ làm việc: 0°C – +50°C.
- Độ ẩm làm việc: 10%RH – 90%RH.
Bình luận