- DỮ LIỆU HÌNH ẢNH VÀ DỮ LIỆU QUANG
- Trường nhìn (FOV)/Tiêu cự tối thiểu: 41.5°x 31.1°/ 0.5m
- Độ phân giải không gian (IFOV): 1.89mrad
- Độ nhạy nhiệt/NETD: < 0.05°C @ +30°C (+86°F) / 50 mK
- Tần số ảnh: 50Hz
- Tiêu cự: Thủ công
- Zoom: 1-32x liên tục, zoom kỹ thuật số
- Tiêu cự: 9mm
- Mặt phẳng trung tâm mảng (FPA)/Dải phổ: Uncooled microbolometer/8–14 µm
- Độ phân giải IR: 384x288 pixels
- HIỂN THỊ HÌNH ẢNH
- Màn hình: LCD 3.5 inch, 640x480 pixels, cảm ứng
- Chế độ hình ảnh: hình ảnh nhiệt, hình ảnh thực, hình trong hình, Auto fusion, Laser distance meter with fusion.
- Bảng màu: Sắt, Cầu vồng, Xám, Xám ngược, Nâu, Xanh-đỏ, nóng-lạnh, Da, Trên báo động, Dưới báo động, Vùng báo động, Vùng tầm nhìn
- PHÉP ĐO
- Dải nhiệt độ đối tượng: Chế độ kiểm tra: 32°C đến 42°C (89.6°F đến +107.6°F); –20°C đến +150°C (–4°F đến +302°F); 0°C đến +650°C (+32°F đến +1202°F)
- Độ chính xác: Chế độ kiểm tra: ±0.5°C (±0.9°F) ở 32℃ đến 42℃
- ±2°C (±3.6°F) hoặc ±2% of giá trị đọc (Nhiệt độ môi trường 10℃-35℃,nhiệt độ đối tượng > 0℃)
- Thước đo khoảng cách lazer: 0.05 đến 30m (0.15ft đến 98ft)
- Độ chính xác phép đo: ±5mm
- ĐO VÀ PHÂN TÍCH
- Chức năng theo dõi khuôn mặt: chức năng theo dõi khuôn mặt thông minh, nhận diện 10 khuôn mặt cùng lúc
- Theo dõi điêm nhiệt: Theo dõi điểm nhiệt trên khuôn mặt
- Cảnh báo và ghi lại: cảnh báo nhiệt độ cao và ghi tự động
- Đo điểm: Tâm điểm, 3 điểm thủ công
- Nhận diện nóng/lạnh tự động: Máy đánh dấu nóng/lạnh tự động
- Đường: phân tích 2 đường
- Vùng: phân tích 3 vùng
- Điều chỉnh phép đo: Độ phát xạ, Nhiệt độ phản xạ, nhiệt độ môi trường, độ ẩm không khí, bù hồng ngoại, bù khoảng cách
- LƯU TRỮ VIDEOS
- Phương tiện lưu trữ: thẻ nhớ MicroSD 8Gb và 3.4GB EMMC bên trong
- Định dạng video lưu trữ: MPEG-4 mã hoá tiêu chuẩn, 640x480@30fps, > 60 phút trên thẻ nhớ
- Chế độ lưu trữ hình ảnh: hình ảnh nhiệt/hình ảnh thực; lưu trữ đồng thời hình ảnh nhiệt và hình ảnh thực
- LƯU TRỮ HÌNH ẢNH
- Định dạng hình ảnh lưu trữ: JPEG tiêu chuẩn, hoặc files HIR gồm dữ liệu đo, > 6000 ảnh trên thẻ nhớ
- Chế độ lưu trữ hình ảnh: hình ảnh nhiệt/hình ảnh thực; lưu trữ đồng thời hình ảnh nhiệt và hình ảnh thực
- Phân tích hình ảnh: công cụ phân tích hình ảnh bên trong, đầy đủ chức năng.
- THIẾT LẬP
- Lazer: < class2
- Thiết lập điều khiển: Lắp đặt cục bộ bộ phận máy, ngôn ngữ, ngày tháng, định dạng, thông tin camera
- Ngôn ngữ: Đa quốc gia
- CAMERA KỸ THUẬT SỐ
- Camera kỹ thuật số tích hợp: 2 Megapixels
- Dữ liệu ống kính kỹ thuật số tích hợp: FOV 59°
- GIAO DIỆN KẾT NỐI DỮ LIỆU
- Giao diện: USB-mini, HDMI
- USB: Chia sẻ dữ liệu giữa camera và PC
- Video trực tiếp giữa camera và PC
- Đầu ra video: HDMI
- Wifi: 802.11, truyền hình ảnh và stream video theo thời gian thực
- NGUỒN ĐIỆN
- Pin: Pin Li-ion hoạt động trong 4 giờ
- Hiệu điện thế đầu vào: DC 5V
- Sạc: Trong camera (AC adapter)
- Quản lí nguồn: Tự động tắt
- THÔNG SỐ MÔI TRƯỜNG
- Nhiệt độ làm việc: -15°C đến +50°C (5°F đến +122°F)
- Nhiệt độ bảo quản: –40°C đến +70°C (–40°F đến +158°F)
- Độ ẩm (làm việc và bảo quản): 10%~90%
- Thử thả rơi: 2m
- Chống va đập: 25g(IEC60068-2-29)
- Chống rung: 2g(IEC60068-2-6)
Bình luận