- Loại cảm biến: 640×480@17μm, VOx
- Phổ: 7.5~14μm
- Tốc độ khung hình: 30Hz/9Hz
- NETD: 40mk
- Ống kính chuẩn*: 25mm/24.6°×18.5°/0.68mrad/0.1m
- Góc rộng*: 13mm/45.4°×34.8°/1.31mrad/0.1m
- Tầm nhìn xa*: 55mm/11.3°×8.5°/0.31mrad/1.5m
- Ultra-Telephoto*: 85mm/7.3°×5.5°/0.2mrad/4m
- Ống kính phóng đại#: 67mm/23.3mm*17.5mm/37.5μm
- Nhiệt độ cao: 24.6°*18.5°
- Ảnh thật: 8 triệu pixels, tự động làm nét
- Tiêu cự: 1-chạm xác định tiêu cựu, chuyển đổi thủ công hoặc tự động
- Tiêu cự: 1-chạm xác định tiêu cựu, chuyển đổi thủ công hoặc tự động
- Đo
- Dải đo: hỗ trợ tự động chuyển đổi , bộ lọc 1:-40°C~150°C; 2:100°C~800°C; Optional 700°C~2000°C(Lens nhiệt độ cao)
- Độ chính xác: ±2°C~±2%
- Vùng đo nhiệt (IR/PIP): điểm ×16, dòng ×16, vùng × 16
- Lưu trữ
- Định dạng ảnh: tích hợp thẻ SD 64GB
- Ảnh được lưu dưới dạng JPG (kèm thông tin nhiệt độ đo)
- Định dạng video: MP4 (không kèm thông tin nhiệt độ đo) hoặc IRGD (kèm thông tin nhiệt độ đo)
Bình luận