- Độ phân giải hồng ngoại: 120 x 90 (10.800 pixel)
- Tỷ lệ khung hình: 9 Hz
- Độ nhạy (N.E.T.D): 60 mK)
- Nhiệt độ đo:
- Phạm vi đo: -20 °C đến 150 °C
- Độ chính xác: ±2 °C hoặc ±2 % kết quả
- Điểm nhiệt độ: Đánh dấu điểm nóng nhất và lạnh nhất
- Đặc điểm hình ảnh:
- Ảnh nhiệt
- Trường nhìn: 50° x 38°
- Trường nhìn tức thời IFOV (độ phân giải không gian): 7,6 mRad, D:S 130:1
- Lấy nét: Tự động
- Tiêu cự tối thiểu: 50cm
- Ảnh thực: 320 x 240 pixel
- Ảnh nhiệt
- Chế độ Kết hợp tự động AutoBlend™: Sử dụng cử chỉ vuốt tay trên màn hình từ 0% đến 100%
- Màn hình hiển thị: 3,5 inch
- Nguồn năng lượng
- Loại pin: pin sạc lithium ion có đèn LED báo
- Sạc pin: bộ sạc ngoài (kèm theo thiết bị)
- Thông số môi trường:
- Nhiệt độ hoạt động: -15 °C đến +50 °C
- Nhiệt độ lưu trữ: -40 °C đến 70 °C
- Độ ẩm: 10% đến 95%
- Tiêu chuẩn đáp ứng: IEC 61010-1, IEC 61326-1, RCM IEC 61326-1, EN61326-1; FCC Part 5, EN 55011: Chuẩn cấp A, EN 61000-4-2, EN 61000-4-3
- Chống rung và va đập: 10 Hz đến 150 Hz, 0.15 mm, IEC 60068-2-6; 30 g, 11 ms, IEC 60068-2-27
- Chống va đập: Độ cao 2m chở xuống
- Cấp bảo vệ: IP54
- Bộ nhớ trong: 4GB
Bình luận