Độ phân giải IR: 464 × 348 pixel
Độ nhạy nhiệt/NETD: <40 mK, 24° tại 30°C (86°F)
Độ chính xác: ±2°C (±3.6°F) hoặc ±2% của kết quả đo
Camera kỹ thuật số: 5 MP, với đèn LED tích hợp cho ảnh/video
Màn hình: LCD cảm ứng 4", 640 × 480 pixel với chức năng tự xoay
Phương tiện lưu trữ: Thẻ SD có thể tháo rời
HÌNH ẢNH & QUANG HỌC
Cập nhật phần mềm camera: Sử dụng cáp USB hoặc thẻ SD
Màu sắc: Đen
Bảng màu: Iron, Gray, Rainbow, Arctic, Lava, Rainbow HC
Loại cảm biến và khoảng cách điểm ảnh: Uncooled microbolometer, 17 µm
Camera kỹ thuật số: 5 MP, với đèn LED tích hợp cho ảnh/video
FOV camera kỹ thuật số: 53° × 41°
Zoom kỹ thuật số: Liên tục 1–6×
Trường nhìn: 24°/ 14°
Số f: 1.3/1.3
Tiêu cự: 29 mm (1.41 in) / 17 mm (.67 in)
Lấy nét: Liên tục với máy đo khoảng cách laser (LDM), one- shot LDM, one-shot contrast, thủ công
Tốc độ khung hình [Full Window]: 30 Hz
Gallery: Có
Tần số hình ảnh: 30 Hz
Độ phân giải IR: 464 × 348 pixel
Căn chỉnh laser: Vị trí được hiển thị tự động trên hình ảnh hồng ngoại
Ống kính: DFOV (24°, 14°)
Nhận diện ống kính: Tự động
Khoảng cách lấy nét tối thiểu: .18 m (.59 ft), 24° / 1.0 m (3.28 ft), 14°
Khoảng cách lấy nét tối thiểu với MSX: .5 m (1.64 ft) / 1.0 m (3.28 ft)
Truyền video hồng ngoại không bức xạ: H.264 hoặc MPEG-4 qua Wi-Fi MJPEG qua UVC hoặc Wi-Fi
Chế độ Picture-in-Picture: Có thể thay đổi kích thước và di chuyển
Ghi video hồng ngoại có bức xạ: Ghi thời gian thực (.csq)
Truyền video hồng ngoại có bức xạ: Qua UVC
Độ phân giải: 464 × 348 pixel (VGA)
Độ phân giải không gian (IFOV): 0.90 mrad/pixel, 24°
Dải quang phổ: 7.5 - 14 µm
Độ nhạy nhiệt/NETD: <40 mK, 24° tại 30°C (86°F)
UltraMax: Tăng gấp bốn lần số lượng pixel; kích hoạt trong menu và xử lý trong FLIR Tools
Đèn video: Đèn LED tích hợp
Kính ngắm: Không
Hình ảnh trực quan: Có
Ghi video trực quan: H.264 vào thẻ nhớ
Truyền video trực quan: Có
ĐO LƯỜNG & PHÂN TÍCH
Độ chính xác: ±2°C (±3.6°F) hoặc ±2% của kết quả đo
Cảnh báo màu (Isotherm): •Trên •Dưới •Khoảng •Ngưng tụ (độ ẩm/điểm sương) •Cách nhiệt
Chênh lệch nhiệt độ: Có
Hiệu chỉnh độ phát xạ: Có, thay đổi từ 0.01 đến 1.0 hoặc chọn từ danh sách vật liệu
Chỉnh sửa đo lường: Có
Cảnh báo chức năng đo: Báo động âm thanh/hình ảnh (trên/dưới) trên bất kỳ chức năng đo nào được chọn
Cài đặt sẵn đo lường: •Không đo lường •Điểm trung tâm •Điểm nóng •Điểm lạnh •Cài đặt sẵn của người dùng 1 •Cài đặt sẵn của người dùng 2
Dải nhiệt độ đối tượng: -20°C đến 120°C (-4°F đến 248°F), 0°C đến 650°C (32°F đến 1202°F), 300°C đến 1500°C (572°F đến 2732°F), Không có phạm vi optional
Nhiệt độ tham chiếu: Có
GIAO DIỆN NGƯỜI DÙNG
Màn hình: LCD cảm ứng 4", 640 × 480 pixel với chức năng tự xoay
Công nghệ hiển thị: IPS
Ngôn ngữ: 21
Text: Danh sách có sẵn hoặc bàn phím cảm ứng
Màn hình cảm ứng: PCAP quang liên kết
Âm thanh: Ghi âm 60 giây thêm vào ảnh tĩnh hoặc video qua mic tích hợp (có loa) hoặc qua Bluetooth
NGUỒN ĐIỆN
Thời gian hoạt động của pin: Khoảng 4 giờ ở 25°C (77°F) và sử dụng thông thường
Loại pin: Pin Li-ion, sạc trong camera hoặc trên bộ sạc riêng
Điện áp pin: 3.6 V
Trọng lượng pin: 195 g (6.89 oz.)
Hệ thống sạc: Trong camera (bộ đổi nguồn AC hoặc 12 V từ phương tiện truyền tải) hoặc bộ sạc hai khe
Nhiệt độ sạc: 0°C đến 45°C (32°F đến 113°F)
Hoạt động nguồn ngoài: Bộ đổi nguồn AC 90–260 V AC (50/60 Hz) hoặc 12 V từ phương tiện truyền tải (cáp có phích cắm tiêu chuẩn, optional)
Quản lý nguồn: Tự động tắt và chế độ ngủ.
Bình luận