- DỮ LIỆU HÌNH ẢNH VÀ DỮ LIỆU QUANG
- Độ phân giải ảnh nhiệt: 80x80
- Trường nhìn (FOV): 21°x21°
- Độ phân giải không gian (IFOV): 4.53mrad
- Độ nhạy nhiệt/NETD: < 0.05°C @ +30°C/(+86 o F) < 0.1°C/100mK
- Tần số ảnh: 9Hz
- Tiêu cự: Tiêu cự tự do
- Tần số ảnh: 50Hz
- HIỂN THỊ HÌNH ẢNH
- Màn hình: 3.5" 640x480 cảm ứng
- Chế độ hình ảnh: ảnh hồng ngoại, ảnh thực, picture in picture, AUF
- Bảng màu: IRON, Rainbow, Grey, Grey Inverted, Brown, Blue-red, hot-cold, Feather
- ĐO LƯỜNG
- Dải nhiệt độ đối tượng: dải thấp: –20°C đến +330°C (–4°F đến +302°F)
- Độ chính xác: ±5°C (±3.6°F) hoặc ±3% giá trị đọc
- Đo lường và phân tích
- Điểu chỉnh phát xạ: điều chỉnh được 0.01~1.0
- Tự động nhận diện nóng/lạnh: Tự động đánh dấu điểm nóng/lạnh
- Thiết lập
- Lazer/Đèn rọi: < class2 / đèn rọi LED trắng
- Ngôn ngữ: tiếng Anh, Trung Quốc, Pháp. Đức, Bồ Đào Nha
- LƯU HÌNH ẢNH/VIDEOS
- Phương tiện lưu trữ: 4Gbytes eMMC
- Định dạng tập tin video: MPEG-4 tiêu chuẩn, 640x480@30fps, trên thẻ nhớ >60phút
- Định dạng tập tin hình ảnh: JPEG, bao gồm dữ liệu đo, trên thẻ nhớ > 1000 ảnh
- Chế độ lưu trữ: Ảnh hồng ngoại/ảnh thật; lưu trữ đồng thời ảnh thật và ảnh hồng ngoại
- Camera Kỹ thuật số: 2M Pixels
- GIAO DIỆN TRUYỀN DỮ LIỆU
- Giao diện video đầu ra: USB-micro, audio, HDMI
- USB:
- USB-micro, dữ liệu chuyển từ camera sang PC
- Điều khiển từ xa, video trực tiếp
- Kết nối Wifi: cho phép gửi ảnh và dữ liệu sang thiết bị di động
- NGUỒN ĐIỆN
- Pin: pin Lithium polymer, 4 giờ làm việc
- Điện thế đầu vào: DC 5V
- Hệ thống sạc: Trong camera(AC adapter)
- Quản lí nguồn điện: Tự động tắt và chế độ sleep (người dùng tuỳ chọn)
Bình luận