- DỮ LIỆU HÌNH ẢNH VÀ DỮ LIỆU QUANG
- Độ phân giải ảnh nhiệt: 80×80 pixels
- Mặt phẳng trung tâm mảng (FPA)/vùng quang phổ
- Tiêu cự: 9mm
- Trường nhìn (FOV): 17x17°
- Tiêu cự nhỏ nhất: 0.2m
- Độ phân giải không gian (IFOV): 3.77mrad
- Độ nhạy nhiệt/NETD: < 0.08°C /80mK
- Tần số ảnh: 50Hz
- Zoom: 1-32x liên tục, zoom kỹ thuật số
- HIỂN THỊ HÌNH ẢNH
- Chế độ hình ảnh: ảnh hồng ngoại, ảnh thực, picture in picture, AUF
- Picture in Picture Vùng hồng ngoại trên ảnh thực
- Bảng màu: IRON/Rainbow/Grey/Grey Inverted
- ĐO LƯỜNG
- Dải nhiệt độ đối tượng
- :–20 to 150°C (–4 đến 302°F)
- 0 to 350°C (32 đến 662°F)
- mở rộng tới –20 đến 650°C (980H, 982H)
- Độ chính xác: ±2°C(+/-3.6°F) hoặc ±2% giá trị đọc
- Đo lường và phân tích
- Đo điểm: Tâm điểm,tự động nhận diện nóng/lạnh
- Thiết lập
- Ngôn ngữ: tiếng Anh, Trung Quốc, Pháp. Đức, Bồ Đào Nha
- LƯU HÌNH ẢNH/VIDEOS
- Bộ nhớ trong/Phương tiện lưu trữ: 100M bytes, 80 ảnh hoặc video 1phút/thẻ Micro SD 8G
- Định dạng tập tin video: MPEG-4 tiêu chuẩn, 1280x960@30fps, trên thẻ nhớ >60phút
- Định dạng tập tin hình ảnh: JPEG, bao gồm dữ liệu đo, trên thẻ nhớ > 1000 ảnh
- Camera Kỹ thuật số: 5Megapixels; 59°
- GIAO DIỆN TRUYỀN DỮ LIỆU
- Giao diện video đầu ra: USB-micro, audio, HDMI
- USB: Dữ liệu và video trực tiếp chuyển từ camera sang PC hoặc smartphone
- WIFI
- Video trực tiếp giữa thiết bị với PC: Không Có
- Gửi ảnh và dữ liệu sang smartphone: Không Có
- NGUỒN ĐIỆN
- Pin:Pin Li-ion 4 giờ làm việc
- Điện áp đầu vào:DC 5V
- Laser: 1mW
Bình luận