- DỮ LIỆU HÌNH ẢNH VÀ DỮ LIỆU QUANG
- Trường nhìn (FOV): 21x21
- Độ phân giải không gian (IFOV): 4.53mrad
- Độ nhạy nhiệt/NETD: <0.1 o C@30 o C(80 o F)/100mK
- Tần số ảnh: 50Hz
- Lấy nét: Tiêu cự tự do
- Mặt phẳng trung tâm mảng (FPA)/vùng quang phổ: Uncooled microbolometer/8–14 µm
- Độ phân giải ảnh nhiệt: 120x90
- HIỂN THỊ HÌNH ẢNH
- Màn hình: 2"TFT LCD, 240×320 pixels
- Bảng màu: IRON/Rainbow/Grey/Grey Inverted
- ĐO LƯỜNG
- Dải nhiệt độ đối tượng:-20°C to 450°C (-4°F đến 842°F)
- Độ chính xác: ±2°C(+/- 3.6°F) hoặc ±2% giá trị đọc
- Đo lường và phân tích
- Đo điểm: Tâm điểm
- Tự động nhận diện nóng/lạnh: Tự động đánh dấu điểm nóng/lạnh
- Hiệu chỉnh phát xạ: 8 mức xác định trước và thay đổi từ 0,01 đến 1,0
- LƯU HÌNH ẢNH
- Phương tiện lưu trữ: micro SD 8Gb
- Định dạng tập tin hình ảnh: Bitmap(BMP), bao gồm dữ liệu đo
- GIAO DIỆN TRUYỀN DỮ LIỆU
- Giao diện: USB-micro, truyền dữ liệu giữa camera và PC
- Bluetooth: có
- HỆ THỐNG ĐIỆN
- Pin: Pin Li-ion, hoạt động 8 giờ
- Điện thế đầu vào: DC 5V
- Hệ thống sạc: Trong camera(AC adapter)
- Quản lí nguồn: Tự động tắt
- DỮ LIỆU MÔI TRƯỜNG
- Dải nhiệt độ làm việc:﹣20℃ to 50℃(﹣4°F to 122°F)
- Dải nhiệt độ lưu trữ:﹣40℃ to 70℃(﹣40°F to 158°F)
- Độ ẩm(làm việc và lưu trữ): 10% đến 90%
- Thử thả rơi: 2m
Bình luận