- DỮ LIỆU HÌNH ẢNH VÀ DỮ LIỆU QUANG
- Trường nhìn (FOV): 8x8°
- Độ phân giải không gian (IFOV): 1.79mrad
- Độ nhạy nhiệt/NETD: <0.1℃@30℃(80℉)/100mK
- Tần số ảnh: 50Hz
- Lấy nét: Tiêu cự tự do
- Mặt phẳng trung tâm mảng (FPA)/vùng quang phổ: Uncooled microbolometer/8–14 µm
- Độ phân giải ảnh nhiệt: 80×80
- HIỂN THỊ HÌNH ẢNH
- Màn hình: 2"TFT LCD, 240×320 pixels
- Bảng màu: IRON/Rainbow/Grey/Grey Inverted
- ĐO LƯỜNG
- Dải nhiệt độ đối tượng:﹣20℃ to 380℃(﹣4°F to 716°F)
- Độ chính xác: ±2°C(+/- 3.6°F) hoặc ±2% giá trị đọc
- Đo lường và phân tích
- Đo điểm: Tâm điểm
- Tự động nhận diện nóng/lạnh: Tự động đánh dấu điểm nóng/lạnh
- Hiệu chỉnh phát xạ: 8 mức xác định trước và thay đổi từ 0,01 đến 1,0
- LƯU HÌNH ẢNH
- Định dạng tập tin hình ảnh: Bitmap(BMP), bao gồm dữ liệu đo
- GIAO DIỆN TRUYỀN DỮ LIỆU
- Bluetooth: có
- NGUỒN ĐIỆN
- Pin: Pin Li-ion, hoạt động 4 giờ
- Điện áp đầu vào: DC 5V
- Hệ thống sạc: Trong camera (AC adapter)
- Quản lí nguồn: Tự động tắt
- DỮ LIỆU MÔI TRƯỜNG
- Dải nhiệt độ làm việc:﹣20℃ to 50℃(﹣4°F to 122°F)
- Dải nhiệt độ lưu trữ:﹣40℃ to 70℃(﹣40°F to 158°F)
- Độ ẩm(làm việc và lưu trữ): 10% đến 90%
- Thử thả rơi: 2m
Bình luận