- THỬ QUÉT HÌNH ẢNH
- Loại dò: UFPA
- Dải phổ: 8 ÷14μm
- Độ phân giải / Kích thước Pxl: 160x120 pxl / 25μm
- Độ nhạy nhiệt: <0.1 °C @ 30°C
- Trường ngắm (FOV): 29.8° x 22.6° (7.5mm lens)
- Tiêu cụ nhỏ nhất: 0.2m
- IFOV (@1m): 3.33mrad
- Lấy nét: Thủ công trên ống kính
- Tần số quét: 50Hz
- Bảng màu: 8 (tiêu chuẩn) + 10 (Tùy chọn)
- Máy quay tích hợp: CMOS cảm biến 640x480pxl, FOV 62.3°
- MÀN HÌNH QUÉT / IR VIDEO
- Màn hình: 3.5” TFT màu, ccảm ứng điện dung, độ sáng cao
- Infra PiP Fusion: hình ảnh hồng ngoại nên trong hình ảnh thực & hình ảnh thực trong hình ảnh hồng ngoại
- IR Video: Ghi và lưu vào micro SD card dưới định dạng MPEG4
- Đầu ra: PAL / NTSC
- Phóng đại điện tử: x1 ÷ x20 liên tục
- Xoay hình ảnh: 0° ÷ 360° trong bước của 1°
- ĐO LƯỜNG
- Dải nhiệt: -20°C ÷ 400°C
- Đơn vị đo: °C, °F, °K
- Độ chính xác: ±2%rdg or ±2°C
- Con trỏ đo: 3 (MIN, MAX, vị trí tự chọn trên hình ảnh)
- Class con trỏ laze: 2 theo IEC 60825-1
- Đèn tích hợp: LED ánh sáng trắng
- Chế độ đo: Tự động / Thủ công / Biểu đồ
- Hiệu chuẩn phát thải: 0.01 ÷ 1.00 + bảng bên trong với chất liệu chung
- Tính năng đo: hiệu huẩn tự động dựa vào khoảng cách, độ ẩm phù hợp, nhiệt độ không khí, nhiệt độ phản xạ và độ dịch
- Khu phân tích nâng cao: (max3), Lines (max 2), Areas (max 2), Isotherm
- Cảnh báo nhiệt độ: Liên kết với khu vực đo
- BỘ NHỚ HÌNH ẢNH VÀ GIAO DIỆN MÁY TÍNH
- Bộ nhớ: Micro SD card 8GB
- Định dạng: JPEG tiêu chuẩn
- Kích thước bộ nhớ: > 2000 hình ảnh
- Ghi chú giọng nói: 60 s / image
- Ghi chú văn bản: With internal virtual keyboard
- Giao diện PC: USB 2.0 (for video and image transfer)
- NGUỒN ĐIỆN
- Pin: Li-ION tái sạc, 7,4V 2700mAh, 4.5 giờ sử dụng liên tục
- Hệ thống sạc: Trong camera hoặc trong bộ sạc
- Sạc ngoài: Bộ chỉnh lưu ngoài 100/240VAC (50/60Hz)/12VDC
- Chống va đập: 2m
Bình luận