- Thông số chung:
- Độ phân giải IR: 240 x 180 pixels
- Dải đo nhiệt độ: -20°C to 120°C (-4°F to 248°F), 0°C to 650°C (32°F to 1200°F)
- Độ nhạy nhiệt độ (NETD): < 40 mK @ 30°C (86°F)
- Dải quang phổ: 7.5 - 14.0 µm
- Tần số hình ảnh: 30Hz
- Trường nhìn(FOV): 24° x 18°
- Độ phân giải không gian (IFOV): 1.75 mrad
- Nhận dạng ống kính: tự động
- Tiêu cự: Focus tự do
- Độ phóng đại: 1-4X
- Thông số ảnh và các chế độ chụp:
- Màn hình hiển thị: 4”, 640 x 480 pixels
- Camera: 5 MP, 53° x 41° FOV
- Bảng màu : Iron, Gray, Rainbow, Arctic, Lava, Rainbow HC
- Chế độ hình ảnh: ảnh nhiệt IR, ảnh thực, ảnh song song, MSX®
- Chế độ ảnh song song: hiển thị song song giữa ảnh thường và ảnh IR, có thể di chuyển và thay đổi kích thước
- Chế độ MSX®: hiển thị chi tiết nhiệt độ trên nền ảnh có độ phân giải cao
- Chế độ UltraMax™: kích hoạt trên FLIR Tools+ (4X zoom)
- Lưu trữ ảnh:
- Bộ nhớ: thẻ nhớ SD (8GB)
- Định dạng hình ảnh: tiêu chuẩn JPEG-14bit có dữ liệu đo
- Ghi video và phát trực tiếp:
- Định dạng video nhiệt: tiêu chuẩn CSQ
- Định dạng video ảnh thường: H.264
- Phát trực tiếp ảnh nhiệt: Thông qua UVC hoặc Wifi
- Phát trực tiếp ảnh thường: H.264 hoặc MPEG-4 thông qua Wifi, MJPEG thông qua UVC hoặc Wifi
- Chuẩn giao tiếp: USB2.0, Bluetooth, Wifi
- Ngõ ra Video: USB Type-C
- Thông số phụ:
- Loại pin: Pin sạc Li-ion
- Tuổi thọ pin: Hoạt động liên tục 2,5 giờ ở nhiệt độ môi trường 25°C (77°F)
- Nhiệt độ hoạt động: –15°C to 50°C (5°F to 122°F)
- Tiêu chuẩn: 25 g / IEC 60068-2-27, 2 g / IEC 60068-2-6, IP 54 /IEC 60529; EN/UL/CSA/PSE 60950-1
Bình luận