- Đầu ra định mức:
- Điện áp: 0-30V (CH1, CH2), 5V (CH3)
- Dòng điện: 0-10A (CH1, CH2), 3A (CH3)
- Load regulation:
- Điện áp: ≤0.01%+8mV (CH1, CH2), ≤15mV (CH3)
- Dòng điện: ≤0.1%+5mA (CH1, CH2)
- Power regulation:
- Điện áp: ≤0.01%+8mV (CH1, CH2)
- Dòng điện: ≤0.1%+5mA (CH1, CH2)
- Độ phân giải cài đặt:
- Điện áp: 10mV (CH1, CH2)
- Dòng điện: 1mA (CH1, CH2)
- Độ phân giải đối chiếu:
- Điện áp: 10mV (CH1, CH2)
- Dòng điện: 1mA (CH1, CH2)
- Độ chính xác giá trị cài đặt:
- Điện áp: ≤0.03%+10mV (CH1, CH2)
- Dòng điện: ≤0.1%+5mA (CH1, CH2)
- Độ chính xác giá trị đối chiếu:
- Điện áp: ≤0.03%+10mV (CH1, CH2)
- Dòng điện: ≤0.1%+5mA (CH1, CH2)
- Chế độ song song:
- Power effect: ≤0.02%+8mV (CH1, CH2)
- Load effect: ≤0.02%+8mV (CH1, CH2)
- Chế độ nối tiếp:
- Power effect: ≤0.01%+8mV (CH1, CH2)
- Load effect: ≤0.01%+8mV (CH1, CH2)
- Gợn và nhiễu:
- Điện áp: ≤2mV(rms) (CH1, CH2, CH3)
- Dòng điện: ≤5mA(rms) (CH1, CH2, CH3)
- Nhiệt độ hoạt động: 0~40°C, ≤80%RH
Bình luận