- Số kênh đo : 3U / 4I
- Số ngõ vào: 4V / 3I
- Điện áp (TRMS AC+DC) : 2 V đến 1000 V
- Hệ số điện áp: lên đến 500 kV
- Dòng điện (TRMS AC+DC):
- Kẹp đo MN: MN93 : 500 MA đến 200 AAC ; MN93A : 0,005 AAC đến 100 AAC (Mua thêm)
- Kẹp đo C193: 1 A đến 1 000 AAC (Mua thêm)
- Kẹp đo AmpFlex®hoặc MA: 100 mA to 10 000 AAC (Mua thêm)
- Kẹp đo PAC93: 100 MA đến 10 000 AAC (Mua thêm)
- Kẹp đo E3N: 50 MA đến 100 AAC/DC (Mua thêm)
- Hệ số dòng điện: lên đến 60 kA
- Tần số: 40 Hz đến 69 Hz
- Giá trị công suất: W, VA, var, VAD, PF, DPF, cos φ, tan φ
- Giá trị năng lượng : Wh, varh, VAh, VADh
- Sóng hài : có
- THD: có, bậc 0 đến 50, pha
- Không ổn định (Pst & Plt): Pst
- Không cân bằng: có
- Ghi dữ liệu Min/Max có của 1 tham số lựa chọn tại chế độ lấy mẫu tối đa: 4 h đến 2 tuần
- Giá trị đỉnh: có
- Trình bày dạng vec tơ: tự động
- Màn hình: Màn hình LCD màu 1/4 VGA, độ phân giải 320x240, đường chéo 148 mm
- Chụp màn hình & đồ thị: 12
- An toàn điện: IEC 61010 1 000 V CAT III / 600 V CAT IV
- Cấp bảo vệ : IP53 / IK08
- Thời gian dùng pin: lên đến 13 h
- Giao tiếp dữ liệu: USB
- Nguồn hoạt động: Pin sạc NiMH 9.6V hoặc nguồn gắn ngoài
Bình luận