- Dải đo:
- 0~1500μS/cm
- 0~6000mg/m2
- 0.0~600.0μg/cm2
- Độ phân giải: 1μS/cm, 1mg/m2, 0.1μg/cm2
- Độ chính xác:
- ± 2μS/cm (0~200μS/cm)
- ± 10μS/cm (>200~600μS/cm)
- ± 20μS/cm (>600~1500μS/cm)
- Dải nhiệt độ: 0~50°C (32~122°F)
- Nhiệt độ chuẩn hóa: 25°C (77°F)
- Thể tích mẫu thử: 1ml
- Kích thước: 127x66x25.4mm (5"x2.6"x1")
- Trọng lượng: 137g (4.9oz.) không gồm pin
Bình luận