- Loại: Class 2
- Thang đo: 25 – 140 dBA
- Giới hạn độ ồn sàn: 20 dBA
- Đo đỉnh: 143 dBC
- Thông số đo:
- LAeq, LCeq or LZeq LCpeak
- LAF, LAS, LAI, LCF, LCS, LCI, LZF, LZS or LZI (not stored)
- LAFmax, LASmax, LAImax, LCFmax, LCSmax, LCImax, LZFmax, LZSmax or LZImax
- LAFmin, LASmin, LAImin, LCFmin, LCSmin, LCImin, LZFmin, LZSmin, LZImin
- LAE, LCE or LZE, LAleq, LCleq or LZleq, LAFTeq
- L0.1 to L99.9
- Bộ nhớ: 16Mbit lên tới 1300 broadband measurements
- Đo 1:1 Octave Band 31Hz to 16kHz: có
- Đo 1:3 Octave Band 25Hz to 16KHz: không có
- Kiểu micro: MK:224 pre-polarised Free-field ½ Condenser
- Hiển thị: LCD
- Kiểu pin: 2 pin kiềm AA
- Thời lượng pin: hơn 24 giờ
- Kết nối ngoại vi: USB kiểu B
Bộ sản phẩm
- Máy chính 94, bộ hiệu chuẩn âm thanh , kính chắn gió WS90, hộp đựng cứng K2, dây đeo cổ tay, 2 pin AA, chứng nhận hiệu chuẩn cho máy và bộ hiệu chuẩn của hãng, hướng dẫn sử dụng, phần mềm phân tích báo cáo, cáp USB
Edward –
The product is firmly packed.