Yêu cầu tư vấn

Hotline: 0987777209  - 077 369 7543

  • pH – BÚT ĐO PH/NHIỆT ĐỘ ĐIỆN TỬ HI98107:
    • Cách đo: Trực tiếp trong nước
    • Thang Đo:
      • 0.0 đến 14.0 pH
      • 0.0 đến 50.0°C a(32.0 đến 122.0°F)
    • Độ phân giải:
      • 0.1 pH
      • 0.1°C (0.1°F)
    • Độ chính xác:
      • ±0.1 pH
      • ±0.5°C / ±1.0°F
    • Hiệu chuẩn:
      • Tự động tại 2 điểm (pH7.01 và pH4.01 hoặc 10.01)
      • Nên hiệu chuẩn máy trước mỗi lần đo
      • Dung dịch hiệu chuẩn máy mua riêng
    • Tự động tắt: 8 phút, 60 phút, không kích hoạt
    • Bù nhiệt độ: Tự động từ 0 đến 50°C
    • Pin: 1 pin Lion CR2032
    • Bảo hành: 06 tháng cho máy và 03 tháng cho điện cực
    •  (đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành)
  • KIỀM:
    • Cách đo: Chuẩn độ
    • Thang Đo:
      • 0 đến 100 mg/L CaCO₃
      • 0 đến 300 mg/L CaCO₃
    • Độ phân giải:
      • 1 mg/L (thang đo 0 đến 100 mg/L);
      • 3 mg/L (thang đo 0 đến 300 mg/L)
    • Phương pháp: phenolphthalein / bromophenol blue
    • Thuốc thử đi kèm: 110 lần đo
  • CLORIDE:
    • Cách đo: Chuẩn độ
    • Thang Đo:
      • 0 đến 100 mg/L Cl⁻
      • 0 đến 1000 mg/L Cl⁻
    • Độ phân giải:
      • 1 mg/L (thang đo 0 đến 100 mg/L)
      • 10 mg/L (0 đến 1000 mg/L thang đo)
    • Phương pháp: mercuric nitrate
    • Thuốc thử đi kèm: 110 lần đo
  • ĐỘ CỨNG TỔNG:
    • Cách đo: Chuẩn độ
    • Thang Đo:
      • 0.0 đến 30.0 mg/L CaCO₃
      • 0 đến 300 mg/L CaCO₃
    • Độ phân giải:
      • 0.3 mg/L (thang đo 0.0 đến 30.0 mg/L)
      • 3 mg/L (thang đo 0 đến 300 mg/L)
    • Phương pháp: EDTA
    • Thuốc thử đi kèm: 100 lần đo
  • SẮT:
    • Cách đo: colorimetric
    • Thang Đo: 0 đến 5 mg/L Fe
    • Độ phân giải: 1 mg/L
    • Phương pháp: phenanthroline
    • Thuốc thử đi kèm: 50 lần đo
  • SULFITE:
    • Cách đo: Chuẩn độ
    • Thang Đo:
      • 0.0 đến 20.0 mg/L Na₂SO₃
      • 0 đến 200 mg/L Na₂SO₃
    • Độ phân giải:
      • 0.2 mg/L (thang đo 0.0 đến 20.0 mg/L);
      • 2 mg/L (thang đo 0 đến 200 mg/L)
    • Phương pháp: iodometric
    • Thuốc thử đi kèm: 110 lần đo

Bộ sản phẩm

  • Bút đo pH/nhiệt độ HI98107
  • Thuốc thử kiềm cho 100 lần đo
  • Thuốc thử độ cứng tổng cho 100 lần đo
  • Thuốc thử cloride cho 100 lần đo
  • Thuốc thử sulfite cho 100 lần đo
  • Thuốc thử sắt cho 50 lần đo
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Vali đựng máy

Phụ kiện mua thêm

  • HI7004L: Dung dịch chuẩn pH4.01 cho máy HI98107, chai 500mL
  •  HI7007L: Dung dịch chuẩn pH7.01 cho máy HI98107, chai 500mL
  •  HI7061L: Dung dịch rửa điện cực ngay sau khi đo cho máy HI98107, chai 500mL
  •  HI7007L: Dung dịch bảo quản điện cực cho máy HI98107, chai 500mL
  •  HI3811-100: Thuốc thử kiềm, 100 lần đo
  •  HI3812-100: Thuốc thử độ cứng tổng cho 100 lần đo
  •  HI3815-100: Thuốc thử cloride cho 100 lần đo
  •  HI3834-050: Thuốc thử sắt cho 50 lần đo
  •  HI3822-100: Thuốc thử sulfite cho 100 lần đo

Thương hiệu: HANNA

Bộ Dụng Cụ Đo Đa Chỉ Tiêu Chất Lượng Nước Sạch HANNA HI3817

catalogue HANNA HI3817

Thương hiệu

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Bộ Dụng Cụ Đo Đa Chỉ Tiêu Chất Lượng Nước Sạch HANNA HI3817”

Thông số kỹ thuật
  • pH – BÚT ĐO PH/NHIỆT ĐỘ ĐIỆN TỬ HI98107:
    • Cách đo: Trực tiếp trong nước
    • Thang Đo:
      • 0.0 đến 14.0 pH
      • 0.0 đến 50.0°C a(32.0 đến 122.0°F)
    • Độ phân giải:
      • 0.1 pH
      • 0.1°C (0.1°F)
    • Độ chính xác:
      • ±0.1 pH
      • ±0.5°C / ±1.0°F
    • Hiệu chuẩn:
      • Tự động tại 2 điểm (pH7.01 và pH4.01 hoặc 10.01)
      • Nên hiệu chuẩn máy trước mỗi lần đo
      • Dung dịch hiệu chuẩn máy mua riêng
    • Tự động tắt: 8 phút, 60 phút, không kích hoạt
    • Bù nhiệt độ: Tự động từ 0 đến 50°C
    • Pin: 1 pin Lion CR2032
    • Bảo hành: 06 tháng cho máy và 03 tháng cho điện cực
    •  (đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành)
  • KIỀM:
    • Cách đo: Chuẩn độ
    • Thang Đo:
      • 0 đến 100 mg/L CaCO₃
      • 0 đến 300 mg/L CaCO₃
    • Độ phân giải:
      • 1 mg/L (thang đo 0 đến 100 mg/L);
      • 3 mg/L (thang đo 0 đến 300 mg/L)
    • Phương pháp: phenolphthalein / bromophenol blue
    • Thuốc thử đi kèm: 110 lần đo
  • CLORIDE:
    • Cách đo: Chuẩn độ
    • Thang Đo:
      • 0 đến 100 mg/L Cl⁻
      • 0 đến 1000 mg/L Cl⁻
    • Độ phân giải:
      • 1 mg/L (thang đo 0 đến 100 mg/L)
      • 10 mg/L (0 đến 1000 mg/L thang đo)
    • Phương pháp: mercuric nitrate
    • Thuốc thử đi kèm: 110 lần đo
  • ĐỘ CỨNG TỔNG:
    • Cách đo: Chuẩn độ
    • Thang Đo:
      • 0.0 đến 30.0 mg/L CaCO₃
      • 0 đến 300 mg/L CaCO₃
    • Độ phân giải:
      • 0.3 mg/L (thang đo 0.0 đến 30.0 mg/L)
      • 3 mg/L (thang đo 0 đến 300 mg/L)
    • Phương pháp: EDTA
    • Thuốc thử đi kèm: 100 lần đo
  • SẮT:
    • Cách đo: colorimetric
    • Thang Đo: 0 đến 5 mg/L Fe
    • Độ phân giải: 1 mg/L
    • Phương pháp: phenanthroline
    • Thuốc thử đi kèm: 50 lần đo
  • SULFITE:
    • Cách đo: Chuẩn độ
    • Thang Đo:
      • 0.0 đến 20.0 mg/L Na₂SO₃
      • 0 đến 200 mg/L Na₂SO₃
    • Độ phân giải:
      • 0.2 mg/L (thang đo 0.0 đến 20.0 mg/L);
      • 2 mg/L (thang đo 0 đến 200 mg/L)
    • Phương pháp: iodometric
    • Thuốc thử đi kèm: 110 lần đo

Bộ sản phẩm

  • Bút đo pH/nhiệt độ HI98107
  • Thuốc thử kiềm cho 100 lần đo
  • Thuốc thử độ cứng tổng cho 100 lần đo
  • Thuốc thử cloride cho 100 lần đo
  • Thuốc thử sulfite cho 100 lần đo
  • Thuốc thử sắt cho 50 lần đo
  • Hướng dẫn sử dụng
  • Vali đựng máy

Phụ kiện mua thêm

  • HI7004L: Dung dịch chuẩn pH4.01 cho máy HI98107, chai 500mL
  •  HI7007L: Dung dịch chuẩn pH7.01 cho máy HI98107, chai 500mL
  •  HI7061L: Dung dịch rửa điện cực ngay sau khi đo cho máy HI98107, chai 500mL
  •  HI7007L: Dung dịch bảo quản điện cực cho máy HI98107, chai 500mL
  •  HI3811-100: Thuốc thử kiềm, 100 lần đo
  •  HI3812-100: Thuốc thử độ cứng tổng cho 100 lần đo
  •  HI3815-100: Thuốc thử cloride cho 100 lần đo
  •  HI3834-050: Thuốc thử sắt cho 50 lần đo
  •  HI3822-100: Thuốc thử sulfite cho 100 lần đo

Thương hiệu: HANNA

Bộ Dụng Cụ Đo Đa Chỉ Tiêu Chất Lượng Nước Sạch HANNA HI3817

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Bộ Dụng Cụ Đo Đa Chỉ Tiêu Chất Lượng Nước Sạch HANNA HI3817”