- Dải điện áp dò: 0.4-500kV (tiêu chuẩn 6-110kV).
- Khoảng cách truyền không dây: ≥ 200M dải hiển thị (điều chỉnh cho hơn 300M).
- Độ chính xác: 0.1°
- Độ phân giải: góc pha ≤30°, Trong pha; Góc pha ≥30°, Hết pha.
- Tần số hoạt động: 45-60Hz.
- Chỉ số cách điện:
- Vật liệu nylon chịu được điện áp cao cho 2 bộ phát. Mức cách điện là 80kV/cm.
- Sào cách nhiệt chống ẩm
- Thông số kỹ thuật điện & cơ khí của sào cách điện
- Độ bền nhiệt (theo chiều dài):>200 ℃
- Sức chịu va đập (chiều dài):>147 MPa/cm
- Độ uốn (độ dài):>343MPa
- Điện trở bề mặt (sau khi ngâm nước):>10x1011 Ω
- Điện trở suất thể tích (điều kiện tiêu chuẩn):>10x1031 Ω/cm
- Thông số kỹ thuật điện áp chịu đựng của sào các điện
- Điện áp (kV): 6-10; 35; 66-110; 220kV
- Chiều dài (m): 3.2; 3.2; 3.2; 5.2
- Điện áp chịu đựng (Giá trị tiêu chuẩn + giá trị kiểm tra) (kV): 44; 80; 254; 40kV/0.3m (phần)
- Thời gian (phút): 5
- Kết quả: Đủ tiêu chuẩn
Bình luận