Yêu cầu tư vấn

Hotline: 0987777209  - 077 369 7543

  • Dải điện áp dò: 0.4-500kV (tiêu chuẩn 6-110kV).
  • Khoảng cách truyền không dây: ≥ 200M dải hiển thị (điều chỉnh cho hơn 300M).
  • Độ chính xác: 0.1°
  • Độ phân giải: góc pha ≤30°, Trong pha; Góc pha ≥30°, Hết pha.
  • Tần số hoạt động: 45-60Hz.
  • Chỉ số cách điện:
    • Vật liệu nylon chịu được điện áp cao cho 2 bộ phát. Mức cách điện là 80kV/cm.
    • Sào cách nhiệt chống ẩm
  • Thông số kỹ thuật điện & cơ khí của sào cách điện
    • Độ bền nhiệt (theo chiều dài):>200 ℃
    • Sức chịu va đập (chiều dài):>147 MPa/cm
    • Độ uốn (độ dài):>343MPa
    • Điện trở bề mặt (sau khi ngâm nước):>10×1011 Ω
    • Điện trở suất thể tích (điều kiện tiêu chuẩn):>10×1031 Ω/cm
    • Thông số kỹ thuật điện áp chịu đựng của sào các điện
    • Điện áp (kV): 6-10; 35; 66-110; 220kV
    • Chiều dài (m): 3.2; 3.2; 3.2; 5.2
    • Điện áp chịu đựng (Giá trị tiêu chuẩn + giá trị kiểm tra) (kV): 44; 80; 254; 40kV/0.3m (phần)
    • Thời gian (phút): 5
    • Kết quả: Đủ tiêu chuẩn

Thương hiệu: HV HIPOT

Bộ dò thứ tự pha cao áp HV HIPOT GDHX-9000 (0.4-500kV)

Catalogue-HVHIPOT-GDHX-9000

Thương hiệu

HV HIPOT

2 đánh giá cho Bộ dò thứ tự pha cao áp HV HIPOT GDHX-9000 (0.4-500kV)

  1. Paul

    Good quality.

  2. David

    The product is firmly packed.

Thêm đánh giá

Thông số kỹ thuật
  • Dải điện áp dò: 0.4-500kV (tiêu chuẩn 6-110kV).
  • Khoảng cách truyền không dây: ≥ 200M dải hiển thị (điều chỉnh cho hơn 300M).
  • Độ chính xác: 0.1°
  • Độ phân giải: góc pha ≤30°, Trong pha; Góc pha ≥30°, Hết pha.
  • Tần số hoạt động: 45-60Hz.
  • Chỉ số cách điện:
    • Vật liệu nylon chịu được điện áp cao cho 2 bộ phát. Mức cách điện là 80kV/cm.
    • Sào cách nhiệt chống ẩm
  • Thông số kỹ thuật điện & cơ khí của sào cách điện
    • Độ bền nhiệt (theo chiều dài):>200 ℃
    • Sức chịu va đập (chiều dài):>147 MPa/cm
    • Độ uốn (độ dài):>343MPa
    • Điện trở bề mặt (sau khi ngâm nước):>10×1011 Ω
    • Điện trở suất thể tích (điều kiện tiêu chuẩn):>10×1031 Ω/cm
    • Thông số kỹ thuật điện áp chịu đựng của sào các điện
    • Điện áp (kV): 6-10; 35; 66-110; 220kV
    • Chiều dài (m): 3.2; 3.2; 3.2; 5.2
    • Điện áp chịu đựng (Giá trị tiêu chuẩn + giá trị kiểm tra) (kV): 44; 80; 254; 40kV/0.3m (phần)
    • Thời gian (phút): 5
    • Kết quả: Đủ tiêu chuẩn

Thương hiệu: HV HIPOT

Bộ dò thứ tự pha cao áp HV HIPOT GDHX-9000 (0.4-500kV)

Thương hiệu

HV HIPOT

2 đánh giá cho Bộ dò thứ tự pha cao áp HV HIPOT GDHX-9000 (0.4-500kV)

  1. Paul

    Good quality.

  2. David

    The product is firmly packed.

Thêm đánh giá