Hotline

(028) 3882 8382

Tài Khoản

Áp kế chất lỏng dùng điện Sauermann ECM (series)0
Áp kế chất lỏng dùng điện Sauermann ECM (series)0

Áp kế chất lỏng dùng điện Sauermann ECM (series)


Thương hiệu:

Sauermann

Model:

ECM (series)

Xuất xứ:

Pháp

Bảo hành:

12 tháng


Số lượng:

Nguyên lý hoạt động: Đo áp suất: Áp suất dương (+), áp suất âm (-), và áp suất vi sai (∆P).

Cột chất lỏng: Đường kính khoan 4 mm.

Độ chính xác đọc:

+ Thang nghiêng: ±1%

+ Thang đứng: ±0.5%.

Vật liệu: 

+ Mặt kính và thang đo: Altuglass trong suốt.

+ Thang đo có in vạch đen để dễ quan sát.

Căn chỉnh thang đo: Điều chỉnh bằng vít đồng mạ niken, tối đa 10 mm, có sẵn thước đo cân bằng.

Chất lỏng manometer:

+ AWS.10 (mật độ 0.87, màu đỏ).

+ Volt 1S (mật độ 1.86, màu xanh).

+ Thay đổi chất lỏng: Khuyến nghị thay chất lỏng chỉ thị mỗi năm.

Kết nối: Ống trong Ø 5 x 8 mm trên các kết nối đồng mạ niken có răng 1/8.

Áp suất tĩnh tối đa: 6 bar.

Nguồn cung cấp: 24V DC, 24V AC, hoặc 230V AC.

Công suất tiêu thụ: 50 mA.

Chuyển tiếp điện tử (Relay):

+Công suất tiếp điểm: 3 A ở 230V/50Hz.

+Điều chỉnh độ trễ: Từ 0 đến 45 giây thông qua chiết áp.

Cảm biến quang điện cho con trỏ: Bộ phát ánh sáng hồng ngoại, không nhạy với ánh sáng xung quanh.

Môi trường hoạt động: Nhiệt độ hoạt động: -5°C đến +50°C.

Kích thước: 248 x 204 x 75 mm.

Trọng lượng: Khoảng 1-1.2 kg, tùy model.


Model ECM 88

Dải đo: 8-0-8 mm H2O (80-0-80 Pa)

Độ chính xác đọc: ±1% (thang nghiêng); ±0.5% (thang đứng).

Chất lỏng sử dụng: AWS10 (mật độ 0.87).

Tối thiểu giữa hai điểm tiếp xúc: < 0.5 mm CE.

Nguồn điện: 24V hoặc 230V.


Model ECM 20

Dải đo: 0-20 mm H2O (0-200 Pa).

Chất lỏng sử dụng: AWS10 (mật độ 0.87).

Tối thiểu giữa hai điểm tiếp xúc: < 0.5 mm CE.

Nguồn điện: 24V hoặc 230V.


Model ECM 60

Dải đo: 0-60 mm H2O (0-600 Pa).

Độ chính xác đọc: ±1% (thang nghiêng); ±0.5% (thang đứng).

Chất lỏng sử dụng: AWS10 (mật độ 0.87).

Tối thiểu giữa hai điểm tiếp xúc: < 1.5 mm CE.

Nguồn điện: 24V hoặc 230V.


Model ECM 150

Dải đo: 0-150 mm H2O (0-1500 Pa).

Chất lỏng sử dụng: AWS10 (mật độ 0.87).

Tối thiểu giữa hai điểm tiếp xúc: < 4 mm CE.

Nguồn điện: 24V hoặc 230V.


Model ECM 300

Dải đo: 0-300 mm H2O (0-3000 Pa).

Độ chính xác đọc: ±1% (thang nghiêng); ±0.5% (thang đứng).

Chất lỏng sử dụng: Volt 1S (mật độ 1.86).

Tối thiểu giữa hai điểm tiếp xúc: < 8 mm CE.

Nguồn điện: 24V hoặc 230V.



Xem thêm
Ẩn bớt nội dung

Bộ điều khiển áp suất điện ECM kết hợp độ tin cậy và chính xác của cột áp chất lỏng với công tắc điện tử.

Được thiết kế để giám sát các thay đổi nhỏ trong áp suất thấp của không khí hoặc khí, thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm dược phẩm, phòng sạch và các khu vực yêu cầu độ chính xác cao.

Các tính năng chính:

Đo áp suất:

Áp suất dương, âm và vi sai.

Lựa chọn 1 hoặc 2 điểm tiếp xúc trên cùng một thang đo.

Thông số kỹ thuật:

Công suất tiếp điểm: 3A ở 230V, 50Hz.

Thời gian trễ điều chỉnh từ 0 đến 45 giây.

Hoạt động dựa trên áp suất tăng/giảm.

Thang đo nghiêng hoặc thẳng đứng.

Vật liệu và cấu tạo:

Cột chất lỏng làm từ Altuglass trong suốt.

Chất lỏng đo AWS.10 hoặc Volt 1S, tùy thuộc vào mô hình.

Các model trong series Áp kế chất lỏng dùng điện Sauermann ECM

Model Loại Kích thước (H x W x T) Trọng lượng (g) Khoảng cách tâm lắp đặt (EF)
ECM 88 Nghiêng 248 x 204 x 75 1080 233
ECM 20 Nghiêng 248 x 204 x 75 1080 233
ECM 60 Nghiêng 248 x 204 x 75 1150 233
ECM 150 Thẳng đứng 248 x 204 x 75 1165 233
ECM 300 Thẳng đứng 248 x 204 x 75 1180 233


Các model được cung cấp kèm phụ kiện như chất lỏng, vít gắn, hướng dẫn nhanh.


Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung

Nguyên lý hoạt động: Đo áp suất: Áp suất dương (+), áp suất âm (-), và áp suất vi sai (∆P).

Cột chất lỏng: Đường kính khoan 4 mm.

Độ chính xác đọc:

+ Thang nghiêng: ±1%

+ Thang đứng: ±0.5%.

Vật liệu: 

+ Mặt kính và thang đo: Altuglass trong suốt.

+ Thang đo có in vạch đen để dễ quan sát.

Căn chỉnh thang đo: Điều chỉnh bằng vít đồng mạ niken, tối đa 10 mm, có sẵn thước đo cân bằng.

Chất lỏng manometer:

+ AWS.10 (mật độ 0.87, màu đỏ).

+ Volt 1S (mật độ 1.86, màu xanh).

+ Thay đổi chất lỏng: Khuyến nghị thay chất lỏng chỉ thị mỗi năm.

Kết nối: Ống trong Ø 5 x 8 mm trên các kết nối đồng mạ niken có răng 1/8.

Áp suất tĩnh tối đa: 6 bar.

Nguồn cung cấp: 24V DC, 24V AC, hoặc 230V AC.

Công suất tiêu thụ: 50 mA.

Chuyển tiếp điện tử (Relay):

+Công suất tiếp điểm: 3 A ở 230V/50Hz.

+Điều chỉnh độ trễ: Từ 0 đến 45 giây thông qua chiết áp.

Cảm biến quang điện cho con trỏ: Bộ phát ánh sáng hồng ngoại, không nhạy với ánh sáng xung quanh.

Môi trường hoạt động: Nhiệt độ hoạt động: -5°C đến +50°C.

Kích thước: 248 x 204 x 75 mm.

Trọng lượng: Khoảng 1-1.2 kg, tùy model.


Model ECM 88

Dải đo: 8-0-8 mm H2O (80-0-80 Pa)

Độ chính xác đọc: ±1% (thang nghiêng); ±0.5% (thang đứng).

Chất lỏng sử dụng: AWS10 (mật độ 0.87).

Tối thiểu giữa hai điểm tiếp xúc: < 0.5 mm CE.

Nguồn điện: 24V hoặc 230V.


Model ECM 20

Dải đo: 0-20 mm H2O (0-200 Pa).

Chất lỏng sử dụng: AWS10 (mật độ 0.87).

Tối thiểu giữa hai điểm tiếp xúc: < 0.5 mm CE.

Nguồn điện: 24V hoặc 230V.


Model ECM 60

Dải đo: 0-60 mm H2O (0-600 Pa).

Độ chính xác đọc: ±1% (thang nghiêng); ±0.5% (thang đứng).

Chất lỏng sử dụng: AWS10 (mật độ 0.87).

Tối thiểu giữa hai điểm tiếp xúc: < 1.5 mm CE.

Nguồn điện: 24V hoặc 230V.


Model ECM 150

Dải đo: 0-150 mm H2O (0-1500 Pa).

Chất lỏng sử dụng: AWS10 (mật độ 0.87).

Tối thiểu giữa hai điểm tiếp xúc: < 4 mm CE.

Nguồn điện: 24V hoặc 230V.


Model ECM 300

Dải đo: 0-300 mm H2O (0-3000 Pa).

Độ chính xác đọc: ±1% (thang nghiêng); ±0.5% (thang đứng).

Chất lỏng sử dụng: Volt 1S (mật độ 1.86).

Tối thiểu giữa hai điểm tiếp xúc: < 8 mm CE.

Nguồn điện: 24V hoặc 230V.



Bộ điều khiển áp suất điện ECM kết hợp độ tin cậy và chính xác của cột áp chất lỏng với công tắc điện tử.

Được thiết kế để giám sát các thay đổi nhỏ trong áp suất thấp của không khí hoặc khí, thường được sử dụng trong phòng thí nghiệm dược phẩm, phòng sạch và các khu vực yêu cầu độ chính xác cao.

Các tính năng chính:

Đo áp suất:

Áp suất dương, âm và vi sai.

Lựa chọn 1 hoặc 2 điểm tiếp xúc trên cùng một thang đo.

Thông số kỹ thuật:

Công suất tiếp điểm: 3A ở 230V, 50Hz.

Thời gian trễ điều chỉnh từ 0 đến 45 giây.

Hoạt động dựa trên áp suất tăng/giảm.

Thang đo nghiêng hoặc thẳng đứng.

Vật liệu và cấu tạo:

Cột chất lỏng làm từ Altuglass trong suốt.

Chất lỏng đo AWS.10 hoặc Volt 1S, tùy thuộc vào mô hình.

Các model trong series Áp kế chất lỏng dùng điện Sauermann ECM

Model Loại Kích thước (H x W x T) Trọng lượng (g) Khoảng cách tâm lắp đặt (EF)
ECM 88 Nghiêng 248 x 204 x 75 1080 233
ECM 20 Nghiêng 248 x 204 x 75 1080 233
ECM 60 Nghiêng 248 x 204 x 75 1150 233
ECM 150 Thẳng đứng 248 x 204 x 75 1165 233
ECM 300 Thẳng đứng 248 x 204 x 75 1180 233


Các model được cung cấp kèm phụ kiện như chất lỏng, vít gắn, hướng dẫn nhanh.




Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.

Bình luận

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM
Số điện thoại

(028) 3882 8382

098 7777 209

Địa chỉ

52/1A Huỳnh Văn Nghệ, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Top