CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM

Số hotline

(028) 3882 8382

Tài Khoản

Ampe kìm UNI-T UT206B (AC 1000A,True RMS)0
Ampe kìm UNI-T UT206B (AC 1000A,True RMS)0

Ampe kìm UNI-T UT206B (AC 1000A,True RMS)


Thương hiệu:

UNI-T

Model:

UT206B

Xuất xứ:

Trung Quốc

Bảo hành:

12 tháng

Kích thước:

272 x 81 x 43.5 mm

Khối lượng:

465 g

Đơn vị tính:

Cái

VAT:

10 %


Số lượng:
  • AC (A): 1000A ±(2%+5)
  • Đáp ứng tần số dòng AC: 50Hz~60Hz
  • Dòng kích từ (A): 1000A ±(10%+10)
  • AC (V):
    • 6V ±(1.2%+3)
    • 60V/600V/1000V: ±(1%+8)
  • DC (V):
    • 600mV ±(0.8%+3)
    • 6V/60V ±(0.5%+5)
    • 600V ±(0.5%+5)
    • 1000V ±(0.5%+5)
  • Bộ lọc thông thấp (LPF ACV): 600V/1000V ±(2%+5)
  • Đáp ứng tần số điện áp AC: 40Hz~400Hz
  • LoZ ACV: 600V/1000V ±(2%+5)
  • Điện trở (Ω):
  • + 600Ω ±(1%+3)
  • + 6KΩ/60KΩ/600KΩ ±(1%+2)
  • + 6MΩ/60MΩ ±(2%+8)
  • Điện dung (F):
  • + 60nF ±(4%+25)
  • + 600nF/6μF/60μF/600μF ±(4%+5)
  • + 6mF/60mF ±(10%+9)
  • Nhiệt độ (°C): -40°C~300°C ±(1%+20), 300°C~1000°C ±(1%+2)
  • Tần số điện áp thấp (Hz): 10Hz~1MHz ±(0.1%+3)
  • Chu kỳ hoạt động (%): 10%~90% ±(2.6%+7)
  • Nguồn điện: Pin 1.5V (R03) x 3
  • Màn hình: 43mm x 45mm
  • Màu máy: Đỏ và xám
  • Một số tính năng:
  • Hiển thị đếm: 6000
  • Ngàm mở: 42mm
  • Chọn dải tự động/thủ công: Có
  • True RMS: Có
  • Kiểm tra diode: Có
  • Kiểm tra liên tục (còi kêu) : Có
  • NCV: Có
  • MAX/MIN: Có
  • Chế độ tương đối: Có
  • VFC: Có
  • Zero mode: Không
  • Giữ dữ liệu: Có
  • Đèn nền LCD: Có
  • Biểu đồ cột analog: Có
  • Tự động tắt nguồn: Có
  • Đèn nháy: Có
  • Tổng trở vào: ≥10MΩ
  • Cấp đo lường: CAT IV 600V, CAT III 1000V
  • Kiểm tra va đập: 1m
  • Chứng nhận CE: Có
Bộ sản phẩm bao gồm:
Phụ kiện mua thêm:
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung

Ampe kìm UNI-T UT206B (AC 1000A,True RMS)

Ampe kìm AC UNI-T UT206B (1000A) là một thiết bị đo điện áp và dòng điện. Nó có thể đo từ 0.1A đến 1000A với độ chính xác cao. UNI-T UT206B cũng có thể đo điện áp AC/DC, tần số của một hệ thống điện. UNI-T UT206B còn có tính năng chống nhiễu, giúp cho kết quả đo chính xác hơn, và có tính năng hiển thị lịch sử đo để giúp cho việc theo dõi và báo cáo dễ dàng hơn.   [caption id="" align="alignnone" width="524"]Ampe kìm UNI-T UT206B (AC 1000A,True RMS) Ampe kìm UNI-T UT206B (AC 1000A,True RMS)[/caption]

Ampe kìm AC UNI-T UT206B (1000A) có các thông số sau:

  • AC (A): 1000A ±(2%+5)
  • Đáp ứng tần số dòng AC: 50Hz~60Hz
  • Dòng kích từ (A): 1000A ±(10%+10)
  • AC (V):
    • 6V ±(1.2%+3)
    • 60V/600V/1000V: ±(1%+8)
  • DC (V):
    • 600mV ±(0.8%+3)
    • 6V/60V ±(0.5%+5)
    • 600V ±(0.5%+5)
    • 1000V ±(0.5%+5)
  • Bộ lọc thông thấp (LPF ACV): 600V/1000V ±(2%+5)
  • Đáp ứng tần số điện áp AC: 40Hz~400Hz
  • LoZ ACV: 600V/1000V ±(2%+5)
  • Điện trở (Ω):
  • + 600Ω ±(1%+3)
  • + 6KΩ/60KΩ/600KΩ ±(1%+2)
  • + 6MΩ/60MΩ ±(2%+8)
  • Điện dung (F):
  • + 60nF ±(4%+25)
  • + 600nF/6μF/60μF/600μF ±(4%+5)
  • + 6mF/60mF ±(10%+9)
  • Nhiệt độ (°C): -40°C~300°C ±(1%+20), 300°C~1000°C ±(1%+2)
  • Tần số điện áp thấp (Hz): 10Hz~1MHz ±(0.1%+3)
  • Chu kỳ hoạt động (%): 10%~90% ±(2.6%+7)
  • Nguồn điện: Pin 1.5V (R03) x 3
  • Màn hình: 43mm x 45mm
  • Màu máy: Đỏ và xám
  • Một số tính năng:
  • Hiển thị đếm: 6000
  • Ngàm mở: 42mm
  • Chọn dải tự động/thủ công: Có
  • True RMS: Có
  • Kiểm tra diode: Có
  • Kiểm tra liên tục (còi kêu) : Có
  • NCV: Có
  • MAX/MIN: Có
  • Chế độ tương đối: Có
  • VFC: Có
  • Zero mode: Không
  • Giữ dữ liệu: Có
  • Đèn nền LCD: Có
  • Biểu đồ cột analog: Có
  • Tự động tắt nguồn: Có
  • Đèn nháy: Có
  • Tổng trở vào: ≥10MΩ
  • Cấp đo lường: CAT IV 600V, CAT III 1000V
  • Kiểm tra va đập: 1m
  • Chứng nhận CE: Có
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.
Xem thêm
Ẩn bớt nội dung
  • AC (A): 1000A ±(2%+5)
  • Đáp ứng tần số dòng AC: 50Hz~60Hz
  • Dòng kích từ (A): 1000A ±(10%+10)
  • AC (V):
    • 6V ±(1.2%+3)
    • 60V/600V/1000V: ±(1%+8)
  • DC (V):
    • 600mV ±(0.8%+3)
    • 6V/60V ±(0.5%+5)
    • 600V ±(0.5%+5)
    • 1000V ±(0.5%+5)
  • Bộ lọc thông thấp (LPF ACV): 600V/1000V ±(2%+5)
  • Đáp ứng tần số điện áp AC: 40Hz~400Hz
  • LoZ ACV: 600V/1000V ±(2%+5)
  • Điện trở (Ω):
  • + 600Ω ±(1%+3)
  • + 6KΩ/60KΩ/600KΩ ±(1%+2)
  • + 6MΩ/60MΩ ±(2%+8)
  • Điện dung (F):
  • + 60nF ±(4%+25)
  • + 600nF/6μF/60μF/600μF ±(4%+5)
  • + 6mF/60mF ±(10%+9)
  • Nhiệt độ (°C): -40°C~300°C ±(1%+20), 300°C~1000°C ±(1%+2)
  • Tần số điện áp thấp (Hz): 10Hz~1MHz ±(0.1%+3)
  • Chu kỳ hoạt động (%): 10%~90% ±(2.6%+7)
  • Nguồn điện: Pin 1.5V (R03) x 3
  • Màn hình: 43mm x 45mm
  • Màu máy: Đỏ và xám
  • Một số tính năng:
  • Hiển thị đếm: 6000
  • Ngàm mở: 42mm
  • Chọn dải tự động/thủ công: Có
  • True RMS: Có
  • Kiểm tra diode: Có
  • Kiểm tra liên tục (còi kêu) : Có
  • NCV: Có
  • MAX/MIN: Có
  • Chế độ tương đối: Có
  • VFC: Có
  • Zero mode: Không
  • Giữ dữ liệu: Có
  • Đèn nền LCD: Có
  • Biểu đồ cột analog: Có
  • Tự động tắt nguồn: Có
  • Đèn nháy: Có
  • Tổng trở vào: ≥10MΩ
  • Cấp đo lường: CAT IV 600V, CAT III 1000V
  • Kiểm tra va đập: 1m
  • Chứng nhận CE: Có
Bộ sản phẩm bao gồm:
Phụ kiện mua thêm:

Ampe kìm UNI-T UT206B (AC 1000A,True RMS)

Ampe kìm AC UNI-T UT206B (1000A) là một thiết bị đo điện áp và dòng điện. Nó có thể đo từ 0.1A đến 1000A với độ chính xác cao. UNI-T UT206B cũng có thể đo điện áp AC/DC, tần số của một hệ thống điện. UNI-T UT206B còn có tính năng chống nhiễu, giúp cho kết quả đo chính xác hơn, và có tính năng hiển thị lịch sử đo để giúp cho việc theo dõi và báo cáo dễ dàng hơn.   [caption id="" align="alignnone" width="524"]Ampe kìm UNI-T UT206B (AC 1000A,True RMS) Ampe kìm UNI-T UT206B (AC 1000A,True RMS)[/caption]

Ampe kìm AC UNI-T UT206B (1000A) có các thông số sau:

  • AC (A): 1000A ±(2%+5)
  • Đáp ứng tần số dòng AC: 50Hz~60Hz
  • Dòng kích từ (A): 1000A ±(10%+10)
  • AC (V):
    • 6V ±(1.2%+3)
    • 60V/600V/1000V: ±(1%+8)
  • DC (V):
    • 600mV ±(0.8%+3)
    • 6V/60V ±(0.5%+5)
    • 600V ±(0.5%+5)
    • 1000V ±(0.5%+5)
  • Bộ lọc thông thấp (LPF ACV): 600V/1000V ±(2%+5)
  • Đáp ứng tần số điện áp AC: 40Hz~400Hz
  • LoZ ACV: 600V/1000V ±(2%+5)
  • Điện trở (Ω):
  • + 600Ω ±(1%+3)
  • + 6KΩ/60KΩ/600KΩ ±(1%+2)
  • + 6MΩ/60MΩ ±(2%+8)
  • Điện dung (F):
  • + 60nF ±(4%+25)
  • + 600nF/6μF/60μF/600μF ±(4%+5)
  • + 6mF/60mF ±(10%+9)
  • Nhiệt độ (°C): -40°C~300°C ±(1%+20), 300°C~1000°C ±(1%+2)
  • Tần số điện áp thấp (Hz): 10Hz~1MHz ±(0.1%+3)
  • Chu kỳ hoạt động (%): 10%~90% ±(2.6%+7)
  • Nguồn điện: Pin 1.5V (R03) x 3
  • Màn hình: 43mm x 45mm
  • Màu máy: Đỏ và xám
  • Một số tính năng:
  • Hiển thị đếm: 6000
  • Ngàm mở: 42mm
  • Chọn dải tự động/thủ công: Có
  • True RMS: Có
  • Kiểm tra diode: Có
  • Kiểm tra liên tục (còi kêu) : Có
  • NCV: Có
  • MAX/MIN: Có
  • Chế độ tương đối: Có
  • VFC: Có
  • Zero mode: Không
  • Giữ dữ liệu: Có
  • Đèn nền LCD: Có
  • Biểu đồ cột analog: Có
  • Tự động tắt nguồn: Có
  • Đèn nháy: Có
  • Tổng trở vào: ≥10MΩ
  • Cấp đo lường: CAT IV 600V, CAT III 1000V
  • Kiểm tra va đập: 1m
  • Chứng nhận CE: Có


Bạn hãy Đăng nhập để đánh giá sản phẩm này.

Bình luận

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

CÔNG TY TNHH IMALL VIỆT NAM
Số điện thoại

(028) 3882 8382

098 7777 209

Địa chỉ

52/1A Huỳnh Văn Nghệ, P.15, Q.Tân Bình, TP.HCM

Top