- AC (A): 1000A ±(2%+5)
- Đáp ứng tần số dòng AC : 50Hz~60Hz
- AC (V):
- 6V ±(1.2%+3)
- 60V/600V/1000V: ±(1%+8)
- DC (V):
- 600mV ±(0.8%+3)
- 6V/60V ±(0.5%+5)
- 600V ±(0.5%+5)
- 1000V ±(0.5%+5)
- Đáp ứng tần số điện áp AC: 40Hz~400Hz
- Điện trở (Ω):
- 600Ω ±(1%+3)
- 6KΩ/60KΩ/600KΩ ±(1%+2)
- 6MΩ/60MΩ ±(2%+8)
- Điện dung (F):
- 60nF ±(4%+25)
- 600nF/6μF/60μF/600μF ±(4%+5)
- 6mF/60mF ±(10%+9)
- Tần số điện áp thấp (Hz): 10Hz~1MHz ±(0.1%+3)
- Chu kỳ hoạt động (%): 10%~90% ±(2.6%+7)
- Nguồn điện: Pin 1.5V (R03) x 3
- Màn hình: 43mm x 45mm
- Màu máy: Đỏ và xám
- Một số tính năng:
- Hiển thị đếm: 6000
- Ngàm mở: 42mm
- Chọn dải tự động/thủ công: Có
- True RMS: Có
- Kiểm tra diode: Có
- Kiểm tra liên tục (còi kêu) : Có
- NCV: Có
- MAX/MIN: Có
- Chế độ tương đối: Có
- VFC: Có
- Zero mode: Không
- Giữ dữ liệu: Có
- Đèn nền LCD: Có
- Biểu đồ cột analog: Không
- Tự động tắt nguồn: Có
- Đèn nháy: Có
- Bảo vệ nhập: Có
- Tổng trở vào: ≥10MΩ
- Cấp đo lường: CAT IV 600V, CAT III 1000V
- Kiểm tra va đập: 1m
- Chứng nhận CE: Có
Phụ kiện mua thêm:
Bình luận