- Cảm biến ảnh nhiệt : FLIR Lepton microbolometer
- Độ phân giải ảnh nhiệt: 4800 pixels (80 × 60)
- Trường nhìn: 38.6° × 50°
- Bảng màu: Iron, Rainbow, Ice, Greyscale
- Tốc độ khung ảnh: 9 Hz
- Nhiệt độ đo: Tâm điểm ảnh
- Dải nhiệt độ: -13°F to 302°F (-25°C to 150°C)
- Tỷ lệ khoảng cách và điểm: 30:1
- Độ chính xác nhiệt độ: ±5.4°F (3°C) hoặc ±3% of rdg
- Độ rộng kìm: Ø35mm
- Dải đo dòng điện: 600A AC/DC, ±2.0%
- Dải đo điện áp: 1000V AC/DC, ±1.0%
- LoZ Mode AC Voltage: 1000V , ±1.0%
- LoZ Mode DC Voltage: 1000V , ±1.0%
- Đo dòng VFD AC: 600A, ±2.0%
- Đo dòng khởi động AC : 600A, ±3.0%
- Đo tần số: 60.00kHz
- Điện trở: 6000Ω, ±1.0%
- Thông mạch, ±1.0%
- Tụ điện: 1000μF, ±1.0%
- Diode: 1.5V, ±1.5%
- Giải phổ: 8–14 μm
- Nhiệt độ đích: Điểm laze và Crosshair Class 1 trên màn hình
- Cài đặt độ phát xạ: 4 cài đặt trước và người dùng tự điều chỉnh
- Màn hình: 6000 Count 2.0” (50mm) màu TFT
- Độ mở kìm: 1.38" (35mm), 1250MCM
- Cấp định mức: CAT IV-600V, CAT III-1000V
- Giấy chứng nhận: UL
- Loại pin: 4 × AAA
Bình luận