- Đo dòng một chiều DC A:
- Dải đo; Độ phân giải; Độ chính xác (giá trị đo)
- 500 μA; 0.01 μA; ± (1% + 6 số)
- 5000 μA; 0.1 μA; ± (1% + 6 số)
- 50 A; 0.01A; ± (2.5% + 5 số)
- 1000 A; 0.1 A; ± (2.5% + 30 số)
- Đo dòng xoay chiều AC A:
- Dải đo; Độ phân giải; Độ chính xác (giá trị đo)
- 500 μA; 0.01 μA; ± (1.5% + 30 số)
- 5000 μA; 0.1 μA; ± (1.5% + 30 số
- 50 A; 0.01A; ± (2.5% + 30 số)
- 1000 A; 0.1 A; ± (2.8% + 30 số)
- Đo điện trở:
- Dải đo; Độ phân giải; Độ chính xác (giá trị đo)
- 500 Ω; 0.01; ± (1% + 9 số)
- 5 kΩ; 0.0001; ± (1% + 5 số)
- 50 kΩ; 0.001; ± (1% + 5 số)
- 500 kΩ; 0.01; ± (1% + 5 số)
- 5 MΩ; 0.0001; ± (3% + 10 số)
- 50 MΩ; 0.001; ± (3.5% + 10 số)
- Đo điện áp một chiều DC V:
- Dải đo; Độ phân giải; Độ chính xác (giá trị đo)
- 500 mV; 0.01 mV; ± (0.1 % + 8 số)
- 5 V; 0.0001 V; ± (0.1 % + 4 số)
- 50 V; 0.001 V; ± (0.1 % + 4 số)
- 500 V; 0.01 V; ± (0.1 % + 4 số)
- 600 V; 0.1 V; ± (0.5 % + 4 số)
- Đo điện áp xoay chiều AC V (50 Hz ... 100 Hz):
- Dải đo; Độ phân giải; Độ chính xác (giá trị đo)
- 500 mV; 0.01 mV; ± ( 0.8 % + 9 Digit) (at 50 Hz / 60 Hz)
- 5 V; 0.0001 V; ± (1 % + 30 số)
- 50 V; 0.001 V; ± (1 % + 30 số)
- 500 V; 0.01 V; ± (1 % + 30 số)
- 600 V; 0.1 V; ± (1 % + 30 số)
- Đo điện dung:
- Dải đo; Độ phân giải; Độ chính xác (giá trị đo)
- 500 nF; 0.01; ± (3.5% + 40 số)
- 5000 nF; 0.1; ± (3.5% + 10 số)
- 50 μF; 0.001; ± (3.5% + 10 số)
- 500 μF; 0.01; ± (3.5% + 10 số)
- 5mF; 0.0001; ± (5% + 10 số)
- Đo tần số:
- Dải đo; Độ phân giải; Độ chính xác (giá trị đo)
- 50 Hz; 0.001; ± (0.3% + 2 số)
- 500 Hz; 0.01; ± (0.3% + 2 số)
- 5 kHz; 0.0001; ± (0.3% + 2 số)
- 50 khz; 0.001; ± (0.3% + 2 số)
- 500 kHz; 0.01; ± (0.3% + 2 số)
- 5 Mhz; 0.0001; ± (0.3% + 2 số)
- 10 MHz; 0.001; ± (0.3% + 2 số)
- Chu kỳ hoạt động:
- Dải đo: 5% ... 95%
- Độ phân giải: 0.1
- Độ chính xác (giá trị đo): ± (1% + 2 số)
- Độ rộng xung: 100 μs ... 100 ms
- Tần số: 10 Hz ... 10 kHz
- Nhiệt độ:
- Độ phân giải: 0.1
- Độ chính xác (giá trị đo): ± (1% + 2.5°C / 3.5°F)
- Các thông số kỹ thuật chung:
- Đường kính dây dẫn: Tối đa 48 mm / 1.9 in
- Hiển thị: Hai dòng 50,000 số
- Đo tính liên tục: 50 ohms / < 50 mA
- Đo điốt: 0.3 mA / 2.8 V DC
- Chỉ báo pin: Biểu tượng pin khi pin yếu
- Quá dòng: OL, nếu vượt quá dải đo
- Tốc độ lấy mẫu: 2 Hz
- Phát hiện cực đại: > 1 ms
- Cảm biến nhiệt: Loại K
- Cầu chì: 500-mA gốm hoạt động nhanh
- Băng thông AC (AC A / AC V): 50 Hz ... 400 Hz
- Đo AC: True RMS
- Điều kiện hoạt động: 5 ... 40°C / 41 ... 104°F, tối đa 80% RH at 31°C / 87.8°F
- Điều kiện bảo quản: -20 ... 60°C / -4 ... 140°F, tối đa 80% RH
- Nguồn: pin 9V
- Tự động tắt máy: Sau khoảng 30 phút
- Kích thước (W x H x D): 230 x 76 x 40 mm / 9 x 3 x 1.6 in
- Trọng lượng: 315 g / < 1 lb
- An toàn: IEC 1010-1 (2001):
- EN 61010-1 (2001)
- CAT III 600V
- CAT II 1000V
Bình luận