- Điện áp DC Voltage (Dải tự động): 2.2V ÷ 1000.0V/ -0.7V ÷ -1000.0V; ±(0.3%rdg + 2dgt); >6k approx.420k (@1000V); 1000VDC/ACrms
- Điện áp AC TRMS (Dải tự động)
- 3V ÷ 1000.0V; ±(0.9%rdg.+3dgt)(50Hz ÷ 60Hz)±(1.5%rdg.+3dgt) (61Hz ÷ 500Hz); >6k approx.420k (@1000V); 1000VDC/ACrms
- Dòng điện AC TRMS (Dải tự động): 1.5A ÷ 200.0A; ±(3.0%rdg + 5dgt); 50 ÷ 60Hz; 200Arms
- Điện trở và kiểm tra tính liên tục (Dải tự động) : 0 ÷ 9999; ±(0.9%rdg + 2dgt); ≤ 25; 1000VDC/ACrms
- Kiểm tra Diode : 0.4 ÷ 0.8V; ±(1.0%rdg + 3dgt); 1000VDC/ACrms
- Đường kính vật dẫn tối đa: 16mm
- Nguồn điện : pin 2x1.5V AAA LR03; about 300 hours
- Tự động ngắt nguồn sau 20 phút không hoạt động
- Màn hình: 4 LCD (tối đa 9999 lần đếm), dấu chấm thập phân, kí hiệu và đèn nền
- Tốc độ lấy mẫu: 4 lần/s
- Chế độ chuyển đổi: TRMS
- Độ cách điện: cách điện kép
- Độ phát thải: Loại 2
- Chiều cao sử dụng tối đa: 2000m
Bình luận