- Dòng rò và dòng (AC A):
- Dải đo: 50 / 60 Hz; 40-mA; 400-mA; 4 A; 40 A; 80 A; 80 A -100A
- Độ phân giải: 400 Hz ... 1 kHz; 10 µA; 100 µA; 1-mA; 10-mA; 10-mA; 100-mA
- Độ chính xác:
- ± (1% + 0.5-mA); ± (4.5% + 0.5-mA); ± (3% + 5-mA); ± (3% + 5-mA); ± (4% + 0.1-mA); ± (4% + 0.1 A)
- ± (4% + 1 A); ± (4% + 1 A); ± (2.5% + 1 A); ± (3% + 1 A); ± (5% + 1 A); ± (5% + 1 A)
- Điện áp (AC V):
- Dải đo: 50 / 60 Hz; 400V
- Độ phân giải: 400 Hz ... 1 kHz; 1V
- Độ chính xác: ± (1.5 % + 2 digits); ± (2 % + 4 digits)
- Thông số kỹ thuật chung:
- Hiển thị: 3 3/4
- Các thông số đo: AC V, AC A, R
- Tiêu chuẩn bảo mật: CAT III 300V / CAT II 600V
- Đường kính clip: 30 mm
- Trở kháng đầu vào: 10 MΩ
- Tốc độ định màu: 2 Hz (giá trị số), 20 Hz (biểu đồ cột)
- Nhiệt độ hoạt động: -10 ... 50ºC / 14 ... 122ºF
- Độ ẩm hoạt động: <85% H.r.
- Nhiệt độ bảo quản: -20 ... 60ºC / -4 ... 140ºF
- Tự động tắt: Sau 30 phút
- Nguồn: pin 9 V
- Dòng đầu vào: 10-mA
Bình luận