- Kẹp Ø 40 mm
- Hiển thị: 4,000 counts
- Đồ thị: 42 segments
- Thay đổi dải: Tự động
- Khóa chức năng: Hold-Peak - Max/Min - ∆Rel -
- IEC 61010-1 và IEC 61010-2-032 safety norms" Cat.III, 600 V
- Nguồn: 1 x 9 V 6 LF22, 36 h
- Tự động cut-off: 30 phút
- THÔNG SỐ
- Dòng AC
- Dải đo: 0.05 to 1000 A
- Dải đo: 1.9%L + 5D
- Dải thông: 50 Hz to 1 kHz
- Bảo vệ: 1200 ARMS
- Dòng DC
- Dải đo 0.10 to 1000 A (in 3 calibres)
- Độ chính xác: 2.5%L + 10D
- Bảo vệ: 1200 A RMS
- Điện áp AC
- Dải đo: 0.5 V to 750 V (in 2 calibres)
- Độ chính xác: 2.5%L + 10D
- Dải thông: 50 Hz to 1 kHz
- Trở kháng vào: 10 MΩ
- Bảo vệ: 1000 VRMS
- Điện áp DC
- Dải đo: 0.2 to 1000 V
- Độ chính xác: 1%L + 2D
- Bảo vệ: 1000 VRMS
- Điện trở
- Dải đo: 0.2 to 4000 Ω
- Độ chính xác: 1%L + 2D
- Điện áp mạch mở Max: 6 VDC
- Diode
- Dòng điện kiểm tra: 1.7 mA max.
- Điện áp mạch mở Max: 6 VDC
- Thông mạch với buzzer
- Ngưỡng dò: ≤100 Ω
- Tần số
- Dải đo :Dòng điện: 20 Hz to 10.00 kHz ; Điện áp: 10 Hz to 10 kHz
- Độ chính xác: 0.1%L + 1D
- Độ nhạy: 2-5 A RMS/ 5-10 V RMS
Bình luận