- Chức năng: Dải đo tối đa - Độ chính xác cơ bản
- Dòng điện DC: 1500A ; ±(2.0%+10d)
- Dòng điện AC: 1500A ; ±(2.8%+10d)
- AC kW/kVA
- 900.0kW ; ±(3.0%+10d)
- ( AC kW/kVA TRMS 0-600V, 0-1500A, 50/60Hz)
- DC kW/kVA
- 900.0kW ; ±(2.5%+10d)
- ( DC kW/kVA 0-600V, 0-1500A, 50/60Hz)
- Yếu tố công suất: 0.3~1 ; ±(2.5%+10d)
- Điện áp DC: 1000.0V ; ±(0.1%+5d)
- Điện áp AC: 750.0V ; ±(0.5%+5d)
- Điện trở: 40.000MΩ ; ±(0.5%+4d)
- Nhiệt độ: 1000ºC/ 1832ºF ; ±(1.0%+1ºC/1ºF)
- Dung kháng: 40.00mF ; ±(2.5%+5d)
- Chu trinh làm việc: 10.0 to 95.0% ; ±(0.5%+2d)
- Tần số: 40.000MHz ; ±(1.2%+2d)
- Dòng khởi động: 1500A ; ±(1.5%+2d)
- Kiểm tra tính liên tục: Phát ra âm thanh tại 50Ω
- Diode kiểm tra: Dòng kiểm tra 0.3mA
Phụ kiện mua thêm:
Bình luận