- Dải đo: -40℃-300℃ (-40℉-572℉)
- Đo hồng ngoại:
-
- Độ chính xác:
- -40℃≤t≤0℃: ±(1,5+0,1×|t|)℃
- 0℃<t≤300℃: ±1.5℃ hoặc ±0.015×t℃ tùy giá trị nào lớn hơn
- -40℉≤t≤32℉: ±(3.0+0.1×|t-32|)℉
- 32℉<t≤572℉: ±3.0℉ hoặc ±0.015×t℉ tùy giá trị nào lớn hơn
-
- Hệ số nhiệt độ: ±0.1℃/℃ hoặc ±0.1%/℃ tùy giá trị nào lớn hơn
- Độ phát xạ: 0,95 (không thể điều chỉnh)
- Tỷ lệ khoảng cách đến điểm (D:S): 8:1
- Dải quang phổ: 5μm~14μm
- Thời gian đáp ứng: ≤250ms (95% giá trị đọc)
- Độ lặp lại: 1,0℃ hoặc 1,0% tùy theo giá trị nào lớn hơn; (2,0℉ hoặc 1,0% tùy theo giá trị nào lớn hơn)
- Laser: Laser đơn (tự động bật/tắt khi đo/ngừng đo)
- Công suất laser: <1mw
- Bước sóng laser: 650 ± 20nm
- Đường kính điểm laser: 10 mm≤d≤15mm ở 10m
- Đo thăm dò
- Độ chính xác:
- -50℃-300℃ (-58℉-572℉)
- -50℃≤t<-30℃: ±1.0℃
- -30℃≤t≤100℃: ±0.5℃
- 100℃<t≤300℃: ±0,01×t℃
- -58℉≤t<-22℉: ±2.0℉
- -22℉≤t≤212℉: ±1.0℉
- 212℉<t≤572℉: ±0,01×t℉
- Độ chính xác:
- Loại đầu dò: NTC
- Độ sâu đo tối thiểu: 12,7mm
- Tự động tắt nguồn
- Hồng ngoại (không ở trạng thái Max/Min|T1/T2): 60s±5s
- Đầu dò/hồng ngoại ở trạng thái Max/Min|T1/T2: 10 phút±1 phút
- Nhiệt độ hoạt động: 0℃~50℃ (32℉~122℉)
- Nhiệt độ bảo quản: -30℃~70℃ (22°F~158°F)
- Độ ẩm hoạt động: <90%Rh (không ngưng tụ)
- Độ cao hoạt động lớn nhất: 2000m
- Cấp bảo vệ IP: IP65
- Chống sốc: 1m
- Loại pin: 2 pin kiềm AAA
- Thời gian hoạt động: Chế độ hồng ngoại>20h (đo liên tục); Chế độ thăm dò>80h (đo liên tục)
- Chỉ báo pin yếu
- Báo động LED
- Lưu trữ dữ liệu
- Chuyển đổi đơn vị (℃/℉)
- Tối đa/Tối thiểu/Chênh lệch
Bình luận