Hotline

(028) 3882 8382

Tài Khoản

Hướng dẫn sử dụng máy đo điện trở đất chính xác

Hướng dẫn sử dụng máy đo điện trở đất chi tiết để đảm bảo độ chính xác và an toàn trong công việc đo đạc. Tìm hiểu các bước cơ bản và lưu ý quan trọng khi sử dụng thiết bị này.

Hiện nay, hệ thống đo điện trở đất được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng cao tầng, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các thiết bị điện và đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Nếu bạn vẫn chưa hiểu rõ về cách đo điện trở đất, hãy tham khảo ngay hướng dẫn sử dụng máy đo điện trở đất chi tiết sau đây của Imall nhé!


Điện trở đất là gì?

Điện trở đất là đại lượng đo lường sự kháng cự của một khối đất có hình dạng lập phương, với kích thước 1m3. Khi dòng điện chạy qua, nó di chuyển từ một mặt của khối đất sang mặt đối diện. Việc đo điện trở đất là một bước quan trọng trong quá trình thi công xây dựng, giúp đảm bảo an toàn cho các thiết bị chống sét. Sau khi đo được giá trị điện trở, các kỹ thuật viên sẽ thực hiện việc kết nối hệ thống chống sét cho các thiết bị gia dụng, cột điện, tòa nhà, nhằm bảo vệ chúng khỏi sự nguy hiểm của sét đánh.

Tại sao cần phải đo điện trở đất?

Việc đo điện trở đất trong hệ thống chống sét rất quan trọng để đánh giá mức độ an toàn của hệ thống. Điều này giúp bảo vệ người sử dụng khỏi các nguy cơ cháy nổ và đảm bảo hoạt động an toàn cho thiết bị. Hơn nữa, đo điện trở đất còn giúp giảm thiểu hư hỏng và kéo dài tuổi thọ của các thiết bị tiếp đất. Hiện nay, việc đo điện trở đất được thực hiện theo tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 4756:1989.

Việc đo điện trở đất trở nên thuận tiện hơn khi bạn sử dụng các thiết bị đo điện trở hiện đại, có chất lượng cao.


Một số cách đo điện trở tiếp địa phổ biến hiện nay

Đo điện trở tiếp địa là một bước quan trọng trong việc kiểm tra tính hiệu quả của hệ thống tiếp đất, đảm bảo an toàn cho các thiết bị và người sử dụng. Các phương pháp đo điện trở tiếp địa hiện nay chủ yếu bao gồm những kỹ thuật khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu của hệ thống. Sau đây là những phương pháp phổ biến nhất:

1. Phương pháp điện áp rơi 3 cực

Phương pháp này là cách đo điện trở tiếp địa phổ biến nhất, sử dụng dòng điện được cung cấp vào hệ thống mạch điện. Hệ thống bao gồm đồng hồ đo điện và các cọc nối đất – điện cực dòng. Để có kết quả đo chính xác, các điện cực phải được đặt cách nhau xa nhất có thể, với khoảng cách tối thiểu là 10 lần chiều dài của cọc nối đất (khoảng 40m).

Điện áp được cắm vào đất ở giữa cọc nối đất và điện cực dòng. Trong khu vực này, cần đảm bảo rằng điện thế bằng không. Đặc biệt, vị trí thực hiện phép đo cần cách cọc nối đất ít nhất 6m. Nếu kết quả đo trùng nhau, điện cực áp được cho là chính xác.

2. Phương pháp đo bằng 4 cực

Phương pháp đo này được sử dụng khi hệ thống nối đất có cấu trúc liên hợp hoặc kết nối ngầm với nhau. Trước khi đo, các hệ thống nối đất phải được cô lập bằng kìm đo. Các điện cực cực và điện cực dòng được lắp đặt giống như phương pháp 3 cực, nhưng dòng điện được đo bằng kìm gắn cố định vào cọc nối đất. Đồng hồ đo điện sẽ ghi nhận giá trị điện trở thông qua dòng điện chạy qua cọc nối đất.

3. Phương pháp đo bằng hai kìm

Khác với phương pháp 4 cực, phương pháp này đo điện trở cách điện thông qua hệ thống nối đất liên hợp không có kết nối ngầm. Hệ thống này chủ yếu dẫn xung sét xuống đất, và chỉ có phần gần điểm thu sét nhất được kiểm tra. Phương pháp này cung cấp bảo vệ cơ bản tốt, nhưng không đảm bảo khả năng chống sét tối ưu như các phương pháp khác.

4. Phương pháp đo bằng xung nhịp

Được sử dụng chủ yếu cho việc đo điện trở tại các cột cao thế, phương pháp này giúp xác định trở kháng đất của cả hệ thống, bao gồm khung sắt và móng trụ. Đặc biệt, phương pháp đo bằng xung nhịp có ưu điểm là thực hiện an toàn mà không cần phải cắt nguồn điện, rất thích hợp cho các khu vực có yêu cầu an toàn cao.

>> Xem thêm: Top 5 máy đo điện trở đất giá rẻ nhưng chất lượng cao


Cách đo điện trở tiếp địa chống sét bằng máy đo điện trở

Việc đo điện trở đất bằng máy đo điện trở là bước quan trọng trong việc kiểm tra và bảo đảm tính an toàn của hệ thống tiếp địa. Để thực hiện đo điện trở tiếp địa chính xác, bạn cần tuân thủ quy trình 4 bước hướng dẫn sử dụng máy đo điện trở đất dưới đây nhé!

Bước 1: Kiểm tra điện áp pin

Trước khi tiến hành đo, bạn cần kiểm tra điện áp của pin máy đo điện trở. Khởi động công tắc của máy đến vị trí “BATT.CHECH” và nhấn nút “PRESS TO TEST” để bắt đầu kiểm tra.

  • Nếu màn hình hiển thị thông báo “(-) (+)”, điều này có nghĩa là pin đã hết điện, và kết quả đo sẽ không chính xác.
  • Máy đo hoạt động chính xác nhất khi chỉ báo kim đồng hồ ở vị trí “BATT.GOOD”, đảm bảo cho kết quả đo ổn định.

Bước 2: Nối các đầu nối dây

Để bắt đầu đo, bạn cần nối các dây đo vào các điểm chính xác như sau:

  • Cắm lần lượt 2 cọc bổ trợ vào đất: cọc thứ 1 cách điểm đo từ 5 – 10m và cọc thứ 2 cách cọc thứ nhất khoảng 5 – 10m.
  • Dây màu xanh (Green) dài 5m được kẹp vào điểm đo.
  • Dây màu vàng (Yellow) dài 10m và dây màu đỏ (Red) dài 20m lần lượt kẹp vào cọc 1 và cọc 2 sao cho đúng chiều dài của dây.

Bước 3: Đo điện áp của đất

Tiếp theo, bạn cần kiểm tra điện áp của đất. Chuyển công tắc đến vị trí “EARTH VOLTAGE” và nhấn nút “PRESS TO TEST” để đo. Kết quả đo sẽ chính xác nhất khi điện áp của đất không lớn hơn 10V. Nếu điện áp vượt quá mức này, bạn cần thực hiện các biện pháp cải thiện hệ thống tiếp địa.

Bước 4: Đo điện trở tiếp địa

Cuối cùng, để đo điện trở tiếp địa, bạn thực hiện các bước sau:

  • Bật công tắc mạch đồng hồ đo điện trở đất về thang đo x100Ω.
  • Nhấn giữ và xoay phím “PRESS TO TEST”. Nếu đồng hồ nhấp nháy liên tục, có thể các que đo hoặc cọc đất chưa tiếp xúc tốt với đất. Trong trường hợp này, bạn nên đổ thêm nước vào cọc đất để cải thiện tiếp xúc.
  • Chuyển công tắc đồng hồ về vị trí thang đo x10Ω hoặc x1Ω, sau đó tiếp tục nhấn giữ và xoay phím “PRESS TO TEST”.
  • Kiểm tra giá trị hiển thị trên đồng hồ. Kết quả đo thường dưới <10Ω hoặc thấp hơn, tùy vào đặc thù của từng công trình.

>> Tìm hiểu thêm: Các lỗi thường gặp khi sử dụng máy đo điện trở đất

Việc sử dụng máy đo điện trở đất đúng cách không chỉ giúp đảm bảo độ chính xác trong đo lường mà còn góp phần quan trọng vào việc bảo vệ an toàn cho con người và thiết bị. Qua những hướng dẫn sử dụng máy đo điện trở đất chi tiết mà Imall vừa chia sẻ. Bạn có thể dễ dàng thao tác và duy trì hiệu quả của máy đo. Tuy nhiên, việc tuân thủ các quy tắc an toàn và bảo dưỡng định kỳ là yếu tố cần thiết để đảm bảo thiết bị hoạt động lâu dài và hiệu quả. Hãy luôn nhớ kiểm tra và xác nhận kết quả đo, cũng như đảm bảo rằng bạn sử dụng thiết bị trong các điều kiện môi trường phù hợp. Chúc bạn thành công và luôn an toàn khi sử dụng máy đo điện trở đất!


Bình luận

Top